Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
74 |
246.67% |
Các trận chưa diễn ra |
-44 |
-146.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
32 |
43.24% |
Trận hòa |
21 |
28% |
Chiến thắng trên sân khách |
21 |
28.38% |
Tổng số bàn thắng |
234 |
Trung bình 3.16 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
131 |
Trung bình 1.77 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
103 |
Trung bình 1.39 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Al-Muharraq |
33 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al-Muharraq |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Al-Muharraq |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Al-Ansar(LIB), Ahly Sana |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Al-Ansar(LIB), Ahly Sana |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Al-Ansar(LIB), Ahly Sana |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Al-Ansar(LIB), Ahly Sana |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Al-Ansar(LIB), Ahly Sana |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Al-Ansar(LIB), Ahly Sana |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Dempo SC |
21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Dempo SC |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Kedah |
12 bàn |