Vòng đấu | |
Bảng đấu | |
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Al-Muharraq | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 11 |
2 | Dempo SC | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 12 | 1 | 10 |
3 | Al Ansar Lib | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 8 |
4 | Sur Club | 6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 15 | -6 | 4 |
Bảng B | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Al-Safa | 6 | 2 | 4 | 0 | 8 | 6 | 2 | 10 |
2 | Al Wihdat Amman | 6 | 1 | 4 | 1 | 12 | 12 | 0 | 7 |
3 | East Bengal | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 6 | -1 | 7 |
4 | Ahly Sana | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 4 | -1 | 6 |
Bảng C | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | AL-Nahda | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 7 | 1 | 9 |
2 | Al-Najma | 6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 7 | 0 | 7 |
3 | Shabab AlOrdon | 6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 7 | 0 | 7 |
4 | Shab Hadramawt | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 8 | -1 | 6 |
Bảng D | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Home United FC | 6 | 5 | 0 | 1 | 18 | 10 | 8 | 15 |
2 | Kedah | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 8 | 5 | 13 |
3 | South China | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 13 | -6 | 4 |
4 | Victory SC | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 10 | -7 | 2 |
Bảng E | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Singapore Warriors | 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 4 | 12 | 13 |
2 | Perak | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 10 | 3 | 13 |
3 | Kitchee | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 4 |
4 | New Radiant | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 13 | -9 | 4 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 74 | 246.67% |
Các trận chưa diễn ra | -44 | -146.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 32 | 43.24% |
Trận hòa | 21 | 28% |
Chiến thắng trên sân khách | 21 | 28.38% |
Tổng số bàn thắng | 234 | Trung bình 3.16 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 131 | Trung bình 1.77 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 103 | Trung bình 1.39 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Al-Muharraq | 33 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Al-Muharraq | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Al-Muharraq | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Al-Ansar(LIB), Ahly Sana | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Al-Ansar(LIB), Ahly Sana | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Al-Ansar(LIB), Ahly Sana | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Al-Ansar(LIB), Ahly Sana | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Al-Ansar(LIB), Ahly Sana | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Al-Ansar(LIB), Ahly Sana | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Dempo SC | 21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Dempo SC | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Kedah | 12 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp