Vòng đấu | |
Bảng đấu | |
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Al-Nejmeh | 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 5 | 3 | 15 |
2 | Shabab AlOrdon | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 3 | 5 | 13 |
3 | Muscat | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 6 | -2 | 4 |
4 | Al-Saker | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 11 | -6 | 2 |
Bảng B | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Al Wihdat Amman | 6 | 4 | 2 | 0 | 16 | 8 | 8 | 14 |
2 | Al-Muharraq | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 7 | 3 | 11 |
3 | FC MTTU | 6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 12 | -2 | 6 |
4 | Al Helal Al-Sahely | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 15 | -9 | 2 |
Bảng C | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Al-Faisaly | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 3 | 4 | 11 |
2 | Dhufar | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 10 |
3 | Al-Ansar(KSA) | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 9 |
4 | Nebitchi | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 8 | -6 | 2 |
Bảng D | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Convoy Sun Hei | 6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 6 | 9 | 15 |
2 | Negeri Sembilan | 6 | 1 | 4 | 1 | 4 | 5 | -1 | 7 |
3 | Victory SC | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 9 | -2 | 6 |
4 | Hoa Phat Hanoi FC | 6 | 0 | 3 | 3 | 7 | 13 | -6 | 3 |
Bảng E | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Singapore Warriors | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 7 | 6 | 15 |
2 | Mahindra United | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 4 | 5 | 12 |
3 | Happy Valley | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 11 | -2 | 9 |
4 | New Radiant | 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 13 | -9 | 0 |
Bảng F | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Tampines Rovers FC | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 13 |
2 | Mohun Bagan | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 3 | 2 | 11 |
3 | Osotspa Saraburi FC | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 3 | 9 | 10 |
4 | Pahang | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 18 | -16 | 0 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 86 | 286.67% |
Các trận chưa diễn ra | -56 | -186.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 40 | 46.51% |
Trận hòa | 20 | 23% |
Chiến thắng trên sân khách | 26 | 30.23% |
Tổng số bàn thắng | 226 | Trung bình 2.63 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 131 | Trung bình 1.52 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 95 | Trung bình 1.1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Al Wihdat Amman | 22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Al Wihdat Amman | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Al Wihdat Amman | 9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Hà Nội, Al-Saker | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Hà Nội, Al-Saker | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Hà Nội, Pahang, Al-Saker | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Hà Nội, Al-Saker | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Hà Nội, Dhufar, Osotspa Saraburi FC, Mohun Bagan, Al-Saker | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Hà Nội, Al-Saker | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Pahang | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Pahang | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Hoa Phat Hanoi FC, Tampines Rovers FC, Al Helal Al-Sahely | 9 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp