Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
86 |
286.67% |
Các trận chưa diễn ra |
-56 |
-186.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
40 |
46.51% |
Trận hòa |
20 |
23% |
Chiến thắng trên sân khách |
26 |
30.23% |
Tổng số bàn thắng |
226 |
Trung bình 2.63 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
131 |
Trung bình 1.52 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
95 |
Trung bình 1.1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Al Wihdat Amman |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al Wihdat Amman |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Al Wihdat Amman |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Hà Nội, Al-Saker |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Hà Nội, Al-Saker |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Hà Nội, Pahang, Al-Saker |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Hà Nội, Al-Saker |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Hà Nội, Dhufar, Osotspa Saraburi FC, Mohun Bagan, Al-Saker |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Hà Nội, Al-Saker |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Pahang |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Pahang |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Hoa Phat Hanoi FC, Tampines Rovers FC, Al Helal Al-Sahely |
9 bàn |