Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Helsingborg U21 | 12 | 58 | 25 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Landskrona Bois U21 | 12 | 58 | 25 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Malmo FF U21 | 5 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Halmstads U21 | 11 | 45 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | IFK Varnamo U21 | 13 | 31 | 0 | 69 | Chi tiết | ||||
6 | Osters U21 | 12 | 25 | 33 | 42 | Chi tiết | ||||
7 | Kalmar FF U21 | 11 | 27 | 18 | 55 | Chi tiết | ||||
8 | Mjallby AIF U21 | 12 | 8 | 25 | 67 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |