Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Home United FC | 28 | 64 | 11 | 25 | Chi tiết | ||||
2 | Albirex Niigata FC | 28 | 61 | 29 | 11 | Chi tiết | ||||
3 | Tampines Rovers FC | 28 | 54 | 18 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | Geylang United FC | 28 | 36 | 32 | 32 | Chi tiết | ||||
5 | Hougang United FC | 28 | 36 | 32 | 32 | Chi tiết | ||||
6 | Tanjong Pagar Utd | 28 | 36 | 25 | 39 | Chi tiết | ||||
7 | Balestier Khalsa FC | 28 | 25 | 11 | 64 | Chi tiết | ||||
8 | Young Lions | 28 | 7 | 7 | 86 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |