Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Home United FC | 33 | 76 | 6 | 18 | Chi tiết | ||||
2 | Tampines Rovers FC | 33 | 76 | 9 | 15 | Chi tiết | ||||
3 | Singapore Warriors | 33 | 64 | 9 | 27 | Chi tiết | ||||
4 | Etoile FC | 33 | 64 | 12 | 24 | Chi tiết | ||||
5 | Albirex Niigata FC | 33 | 61 | 15 | 24 | Chi tiết | ||||
6 | Hougang United FC | 33 | 45 | 9 | 45 | Chi tiết | ||||
7 | Gombak United FC | 33 | 42 | 18 | 39 | Chi tiết | ||||
8 | Geylang United FC | 33 | 39 | 6 | 55 | Chi tiết | ||||
9 | Young Lions | 33 | 21 | 18 | 61 | Chi tiết | ||||
10 | Balestier Khalsa FC | 33 | 21 | 15 | 64 | Chi tiết | ||||
11 | Woodlands W.FC | 33 | 9 | 12 | 79 | Chi tiết | ||||
12 | Tanjong Pagar Utd | 33 | 9 | 15 | 76 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |