Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Nữ Iga Kunoichi | 18 | 56 | 28 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Orca Kamogawa Fc Womens | 18 | 56 | 33 | 11 | Chi tiết | ||||
3 | Ngu Nagoya Womens | 18 | 50 | 28 | 22 | Chi tiết | ||||
4 | Nữ Setagaya Sfida | 18 | 50 | 39 | 11 | Chi tiết | ||||
5 | Nữ Nippon Sport Science University | 18 | 39 | 33 | 28 | Chi tiết | ||||
6 | Nữ As Harima Albion | 18 | 33 | 39 | 28 | Chi tiết | ||||
7 | Nữ Shizuoka Sangyo University | 18 | 22 | 22 | 56 | Chi tiết | ||||
8 | Nữ Ehime Fc | 18 | 17 | 33 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Nữ Fc Takatsuki | 18 | 17 | 11 | 72 | Chi tiết | ||||
10 | Yamato Sylphid Womens | 18 | 17 | 22 | 61 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |