Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Nữ Beleza | 23 | 70 | 22 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | Nữ Inac Kobe | 23 | 61 | 22 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Nữ Vegalta Sendai | 23 | 57 | 22 | 22 | Chi tiết | ||||
4 | Nữ Albirex Niigata | 23 | 43 | 13 | 43 | Chi tiết | ||||
5 | Nữ JEF United Ichihara | 23 | 39 | 48 | 13 | Chi tiết | ||||
6 | Nữ Iga Kunoichi | 24 | 33 | 13 | 54 | Chi tiết | ||||
7 | Nữ Urawa Reds | 23 | 30 | 26 | 43 | Chi tiết | ||||
8 | Nữ Yunogo Belle | 24 | 29 | 25 | 46 | Chi tiết | ||||
9 | Nữ Fc Takatsuki | 26 | 15 | 27 | 58 | Chi tiết | ||||
10 | Nữ As Elfen Sayama | 24 | 13 | 13 | 75 | Chi tiết | ||||
11 | Nữ Kanagawa University | 2 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |