Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Adelaide City FC | 25 | 76 | 8 | 16 | Chi tiết | ||||
2 | Campbelltown City SC | 26 | 65 | 15 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | West Torrens Birkalla | 25 | 56 | 16 | 28 | Chi tiết | ||||
4 | Adelaide Blue Eagles | 24 | 50 | 17 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Adelaide Comets FC | 23 | 48 | 13 | 39 | Chi tiết | ||||
6 | North Eastern Metrostars | 23 | 48 | 9 | 43 | Chi tiết | ||||
7 | West Adelaide | 22 | 36 | 27 | 36 | Chi tiết | ||||
8 | Adelaide United Fc Youth | 22 | 32 | 5 | 64 | Chi tiết | ||||
9 | Croydon Kings | 22 | 32 | 14 | 55 | Chi tiết | ||||
10 | Adelaide Panthers | 22 | 27 | 5 | 68 | Chi tiết | ||||
11 | Adelaide Olympic | 22 | 27 | 18 | 55 | Chi tiết | ||||
12 | Adelaide Raiders SC | 22 | 18 | 0 | 82 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |