Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | North Eastern Metrostars | 29 | 69 | 14 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Croydon Kings | 30 | 63 | 17 | 20 | Chi tiết | ||||
3 | West Adelaide | 29 | 59 | 21 | 21 | Chi tiết | ||||
4 | Adelaide Blue Eagles | 28 | 57 | 11 | 32 | Chi tiết | ||||
5 | Adelaide Comets FC | 27 | 52 | 7 | 41 | Chi tiết | ||||
6 | Adelaide City FC | 27 | 48 | 11 | 41 | Chi tiết | ||||
7 | Campbelltown City SC | 26 | 46 | 12 | 42 | Chi tiết | ||||
8 | White City Woodville | 26 | 35 | 19 | 46 | Chi tiết | ||||
9 | Para Hills Knights | 26 | 35 | 8 | 58 | Chi tiết | ||||
10 | Adelaide Raiders SC | 26 | 31 | 15 | 54 | Chi tiết | ||||
11 | West Torrens Birkalla | 26 | 27 | 19 | 54 | Chi tiết | ||||
12 | Cumberland United | 26 | 19 | 23 | 58 | Chi tiết | ||||
13 | Adelaide Panthers | 26 | 19 | 38 | 42 | Chi tiết | ||||
14 | Western Strikers SC | 26 | 15 | 15 | 69 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |