Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | OFK Beograd | 37 | 59 | 19 | 22 | Chi tiết | ||||
2 | Jedinstvo Ub | 37 | 54 | 19 | 27 | Chi tiết | ||||
3 | Indjija | 37 | 46 | 22 | 32 | Chi tiết | ||||
4 | Tekstilac Odzaci | 37 | 41 | 32 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | Vrsac | 37 | 38 | 30 | 32 | Chi tiết | ||||
6 | Semendria 1924 | 37 | 38 | 38 | 24 | Chi tiết | ||||
7 | Macva Sabac | 37 | 35 | 32 | 32 | Chi tiết | ||||
8 | Radnicki Sremska Mitrovica | 37 | 35 | 30 | 35 | Chi tiết | ||||
9 | Graficar Beograd | 37 | 32 | 32 | 35 | Chi tiết | ||||
10 | Dubocica Leskovac | 37 | 32 | 38 | 30 | Chi tiết | ||||
11 | Sloboda Uzice Sevojno | 37 | 30 | 35 | 35 | Chi tiết | ||||
12 | FK Metalac Gornji Milanovac | 37 | 30 | 32 | 38 | Chi tiết | ||||
13 | Mladost Novi Sad | 37 | 30 | 35 | 35 | Chi tiết | ||||
14 | Kolubara | 37 | 27 | 35 | 38 | Chi tiết | ||||
15 | Proleter Novi Sad | 37 | 22 | 19 | 59 | Chi tiết | ||||
16 | Radnicki Beograd | 37 | 16 | 22 | 62 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |