Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Macva Sabac | 29 | 62 | 21 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Zemun | 30 | 57 | 33 | 10 | Chi tiết | ||||
3 | Sloboda Uzice Sevojno | 30 | 50 | 30 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | Indjija | 30 | 47 | 20 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | FK Bezanija | 30 | 40 | 40 | 20 | Chi tiết | ||||
6 | Jagodina | 30 | 40 | 17 | 43 | Chi tiết | ||||
7 | Radnicki Pirot | 30 | 40 | 23 | 37 | Chi tiết | ||||
8 | Buducnost Dobanovci | 29 | 34 | 24 | 41 | Chi tiết | ||||
9 | Dinamo Vranje | 30 | 33 | 30 | 37 | Chi tiết | ||||
10 | Proleter Novi Sad | 30 | 30 | 30 | 40 | Chi tiết | ||||
11 | BSK Borca | 30 | 30 | 20 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Fk Sindelic Nis | 30 | 27 | 43 | 30 | Chi tiết | ||||
13 | Csk Pivara Celarevo | 30 | 27 | 37 | 37 | Chi tiết | ||||
14 | Kolubara | 30 | 23 | 37 | 40 | Chi tiết | ||||
15 | Ofk Odzaci | 30 | 20 | 27 | 53 | Chi tiết | ||||
16 | OFK Beograd | 30 | 10 | 30 | 60 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |