Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Macva Sabac | 15 | 67 | 7 | 27 | Chi tiết | ||||
2 | Graficar Beograd | 13 | 54 | 23 | 23 | Chi tiết | ||||
3 | FK Javor Ivanjica | 12 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | FK Vozdovac Beograd | 12 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | Radnik Surdulica | 14 | 36 | 50 | 14 | Chi tiết | ||||
6 | Vrsac | 13 | 38 | 38 | 23 | Chi tiết | ||||
7 | Semendria 1924 | 13 | 38 | 23 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | Mladost Novi Sad | 12 | 42 | 58 | 0 | Chi tiết | ||||
9 | Zemun | 14 | 21 | 50 | 29 | Chi tiết | ||||
10 | Sloboda Uzice Sevojno | 14 | 21 | 21 | 57 | Chi tiết | ||||
11 | Trajal Krusevac | 13 | 23 | 15 | 62 | Chi tiết | ||||
12 | Borac Cacak | 12 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
13 | Indjija | 13 | 15 | 31 | 54 | Chi tiết | ||||
14 | Radnicki Sremska Mitrovica | 13 | 15 | 54 | 31 | Chi tiết | ||||
15 | Dubocica Leskovac | 14 | 14 | 50 | 36 | Chi tiết | ||||
16 | Sloven Ruma | 13 | 0 | 38 | 62 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |