Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Ionikos | 27 | 59 | 19 | 22 | Chi tiết | ||||
2 | Ergotelis | 27 | 56 | 11 | 33 | Chi tiết | ||||
3 | Xanthi | 27 | 52 | 33 | 15 | Chi tiết | ||||
4 | PAE Levadiakos | 27 | 52 | 30 | 19 | Chi tiết | ||||
5 | Kissamikos | 27 | 41 | 33 | 26 | Chi tiết | ||||
6 | Panahaiki-2005 | 27 | 33 | 37 | 30 | Chi tiết | ||||
7 | Doxa Dramas | 27 | 30 | 15 | 56 | Chi tiết | ||||
8 | Diagoras Rodos | 27 | 30 | 22 | 48 | Chi tiết | ||||
9 | Apollon Larissas | 27 | 26 | 30 | 44 | Chi tiết | ||||
10 | Trikala | 27 | 22 | 41 | 37 | Chi tiết | ||||
11 | Giorgos Karaiskakis | 27 | 19 | 33 | 48 | Chi tiết | ||||
12 | Ierapetra | 27 | 15 | 30 | 56 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |