Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Larisa | 34 | 71 | 18 | 12 | Chi tiết | ||||
2 | Kerkyra | 34 | 68 | 18 | 15 | Chi tiết | ||||
3 | Trikala | 34 | 56 | 29 | 15 | Chi tiết | ||||
4 | Apollon Smirnis | 34 | 53 | 29 | 18 | Chi tiết | ||||
5 | Lamia | 34 | 47 | 32 | 21 | Chi tiết | ||||
6 | Kallithea | 34 | 44 | 21 | 35 | Chi tiết | ||||
7 | Kissamikos | 34 | 38 | 35 | 26 | Chi tiết | ||||
8 | Anagenisi Karditsa | 34 | 38 | 18 | 44 | Chi tiết | ||||
9 | Aharnaikos | 34 | 35 | 26 | 38 | Chi tiết | ||||
10 | Panserraikos | 34 | 35 | 21 | 44 | Chi tiết | ||||
11 | Agrotikos Asteras | 34 | 32 | 29 | 38 | Chi tiết | ||||
12 | Panegialios | 34 | 32 | 24 | 44 | Chi tiết | ||||
13 | Panelefsiniakos | 34 | 29 | 15 | 56 | Chi tiết | ||||
14 | Zakynthos | 34 | 29 | 21 | 50 | Chi tiết | ||||
15 | Chania | 34 | 29 | 32 | 38 | Chi tiết | ||||
16 | Panahaiki-2005 | 34 | 24 | 21 | 56 | Chi tiết | ||||
17 | ASK Olympiakos Volou | 33 | 15 | 12 | 73 | Chi tiết | ||||
18 | Ergotelis | 33 | 15 | 12 | 73 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |