Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Pas Giannina | 20 | 75 | 20 | 5 | Chi tiết | ||||
2 | Apollon Smirnis | 20 | 65 | 15 | 20 | Chi tiết | ||||
3 | PAE Levadiakos | 20 | 55 | 25 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | Kissamikos | 20 | 55 | 25 | 20 | Chi tiết | ||||
5 | Ergotelis | 20 | 45 | 10 | 45 | Chi tiết | ||||
6 | Giorgos Karaiskakis | 20 | 45 | 20 | 35 | Chi tiết | ||||
7 | Apollon Larissas | 20 | 45 | 15 | 40 | Chi tiết | ||||
8 | Platanias FC | 20 | 40 | 10 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Panahaiki-2005 | 20 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
10 | Doxa Dramas | 20 | 30 | 30 | 40 | Chi tiết | ||||
11 | Kerkyra | 20 | 5 | 0 | 95 | Chi tiết | ||||
12 | Apollon Kalamaria | 20 | 5 | 0 | 95 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |