Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al Wehda Mecca | 30 | 57 | 23 | 20 | Chi tiết | ||||
2 | Hajer | 30 | 50 | 27 | 23 | Chi tiết | ||||
3 | Al Tai | 30 | 50 | 23 | 27 | Chi tiết | ||||
4 | Al Hazm | 30 | 47 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | Al Kawkab | 30 | 47 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | Al Qaisoma | 30 | 37 | 23 | 40 | Chi tiết | ||||
7 | Al Shoalah | 30 | 37 | 33 | 30 | Chi tiết | ||||
8 | Dhamk | 30 | 33 | 30 | 37 | Chi tiết | ||||
9 | Al Mojzel | 30 | 33 | 10 | 57 | Chi tiết | ||||
10 | Al Khaleej Club | 30 | 33 | 37 | 30 | Chi tiết | ||||
11 | Najran | 30 | 30 | 20 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Al Orubah | 30 | 30 | 37 | 33 | Chi tiết | ||||
13 | Al Nahdha | 30 | 30 | 27 | 43 | Chi tiết | ||||
14 | Al Nojoom | 30 | 20 | 50 | 30 | Chi tiết | ||||
15 | Jeddah | 30 | 17 | 33 | 50 | Chi tiết | ||||
16 | Al Watani | 30 | 17 | 40 | 43 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |