Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al Orubah | 30 | 60 | 17 | 23 | Chi tiết | ||||
2 | Al Nahdha | 32 | 50 | 34 | 16 | Chi tiết | ||||
3 | Al Riyadh | 32 | 50 | 34 | 16 | Chi tiết | ||||
4 | Al Khaleej Club | 32 | 47 | 31 | 22 | Chi tiết | ||||
5 | Al Qadasiya | 30 | 40 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
6 | Hottain | 30 | 40 | 23 | 37 | Chi tiết | ||||
7 | Al Tai | 30 | 37 | 30 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | Abha | 30 | 37 | 27 | 37 | Chi tiết | ||||
9 | Al Watani | 30 | 33 | 20 | 47 | Chi tiết | ||||
10 | Al Hazm | 30 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Al-Ansar(LIB) | 30 | 33 | 27 | 40 | Chi tiết | ||||
12 | Al Baten | 30 | 30 | 30 | 40 | Chi tiết | ||||
13 | Al Jeel | 30 | 30 | 23 | 47 | Chi tiết | ||||
14 | Al Najma Ksa | 30 | 27 | 17 | 57 | Chi tiết | ||||
15 | Sdoos | 30 | 23 | 30 | 47 | Chi tiết | ||||
16 | Jeddah | 30 | 20 | 23 | 57 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |