Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al Qadasiya | 26 | 58 | 35 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Al-Fath | 26 | 58 | 23 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | Al Tai | 26 | 50 | 19 | 31 | Chi tiết | ||||
4 | Al Faisaly Harmah | 26 | 50 | 31 | 19 | Chi tiết | ||||
5 | Dhamk | 26 | 42 | 27 | 31 | Chi tiết | ||||
6 | Hajer | 26 | 35 | 31 | 35 | Chi tiết | ||||
7 | Al Khaleej Club | 26 | 35 | 31 | 35 | Chi tiết | ||||
8 | Al Taawon | 26 | 31 | 35 | 35 | Chi tiết | ||||
9 | Al Riyadh | 26 | 27 | 35 | 38 | Chi tiết | ||||
10 | Uhud Medina | 26 | 27 | 46 | 27 | Chi tiết | ||||
11 | Al-Ansar(LIB) | 26 | 23 | 38 | 38 | Chi tiết | ||||
12 | Al Orubah | 26 | 23 | 12 | 65 | Chi tiết | ||||
13 | Hottain | 26 | 15 | 46 | 38 | Chi tiết | ||||
14 | Sdoos | 26 | 8 | 31 | 62 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |