Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | PSV Eindhoven | 34 | 85 | 12 | 3 | Chi tiết | ||||
2 | Feyenoord Rotterdam | 34 | 76 | 18 | 6 | Chi tiết | ||||
3 | Twente Enschede | 34 | 62 | 18 | 21 | Chi tiết | ||||
4 | AZ Alkmaar | 34 | 56 | 24 | 21 | Chi tiết | ||||
5 | Ajax Amsterdam | 34 | 44 | 32 | 24 | Chi tiết | ||||
6 | Utrecht | 36 | 39 | 33 | 28 | Chi tiết | ||||
7 | Sparta Rotterdam | 35 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
8 | NEC Nijmegen | 35 | 40 | 31 | 29 | Chi tiết | ||||
9 | Go Ahead Eagles | 36 | 36 | 31 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | SC Heerenveen | 34 | 29 | 21 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Heracles Almelo | 34 | 26 | 18 | 56 | Chi tiết | ||||
12 | Fortuna Sittard | 34 | 26 | 32 | 41 | Chi tiết | ||||
13 | Zwolle | 34 | 26 | 26 | 47 | Chi tiết | ||||
14 | RKC Waalwijk | 34 | 21 | 24 | 56 | Chi tiết | ||||
15 | Almere City FC | 34 | 21 | 38 | 41 | Chi tiết | ||||
16 | Vitesse Arnhem | 34 | 18 | 18 | 65 | Chi tiết | ||||
17 | SBV Excelsior | 34 | 18 | 32 | 50 | Chi tiết | ||||
18 | Volendam | 34 | 12 | 21 | 68 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |