Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | PSV Eindhoven | 9 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Utrecht | 8 | 88 | 13 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Ajax Amsterdam | 7 | 71 | 14 | 14 | Chi tiết | ||||
4 | AZ Alkmaar | 9 | 56 | 11 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Go Ahead Eagles | 9 | 44 | 11 | 44 | Chi tiết | ||||
6 | Twente Enschede | 9 | 44 | 33 | 22 | Chi tiết | ||||
7 | Feyenoord Rotterdam | 8 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
8 | NAC Breda | 9 | 44 | 0 | 56 | Chi tiết | ||||
9 | Fortuna Sittard | 9 | 33 | 22 | 44 | Chi tiết | ||||
10 | NEC Nijmegen | 9 | 33 | 11 | 56 | Chi tiết | ||||
11 | Willem II | 9 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
12 | SC Heerenveen | 9 | 22 | 22 | 56 | Chi tiết | ||||
13 | Zwolle | 9 | 22 | 22 | 56 | Chi tiết | ||||
14 | Sparta Rotterdam | 9 | 22 | 56 | 22 | Chi tiết | ||||
15 | Heracles Almelo | 9 | 22 | 33 | 44 | Chi tiết | ||||
16 | Groningen | 9 | 22 | 33 | 44 | Chi tiết | ||||
17 | RKC Waalwijk | 9 | 0 | 11 | 89 | Chi tiết | ||||
18 | Almere City FC | 9 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |