Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Ajax Amsterdam | 26 | 73 | 8 | 19 | Chi tiết | ||||
2 | AZ Alkmaar | 25 | 72 | 8 | 20 | Chi tiết | ||||
3 | PSV Eindhoven | 28 | 54 | 29 | 18 | Chi tiết | ||||
4 | Feyenoord Rotterdam | 25 | 56 | 32 | 12 | Chi tiết | ||||
5 | Willem II | 27 | 48 | 19 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Vitesse Arnhem | 26 | 46 | 19 | 35 | Chi tiết | ||||
7 | Utrecht | 25 | 48 | 20 | 32 | Chi tiết | ||||
8 | Groningen | 26 | 38 | 19 | 42 | Chi tiết | ||||
9 | Heracles Almelo | 27 | 37 | 22 | 41 | Chi tiết | ||||
10 | VVV Venlo | 27 | 33 | 15 | 52 | Chi tiết | ||||
11 | Sparta Rotterdam | 26 | 35 | 23 | 42 | Chi tiết | ||||
12 | Emmen | 27 | 33 | 22 | 44 | Chi tiết | ||||
13 | SC Heerenveen | 26 | 31 | 35 | 35 | Chi tiết | ||||
14 | Twente Enschede | 26 | 27 | 23 | 50 | Chi tiết | ||||
15 | Zwolle | 26 | 27 | 19 | 54 | Chi tiết | ||||
16 | Fortuna Sittard | 26 | 23 | 31 | 46 | Chi tiết | ||||
17 | RKC Waalwijk | 27 | 15 | 11 | 74 | Chi tiết | ||||
18 | ADO Den Haag | 26 | 15 | 27 | 58 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |