Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Europa Conference League Cup 2021-2022

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Feyenoord Rotterdam 18 67 22 11 Chi tiết
2 Bodo Glimt 17 59 24 18 Chi tiết
3 AS Roma 15 67 20 13 Chi tiết
4 Copenhagen 13 69 15 15 Chi tiết
5 LASK Linz 12 75 17 8 Chi tiết
6 Basel 13 62 15 23 Chi tiết
7 PAOK Saloniki 16 50 19 31 Chi tiết
8 Qarabag 13 54 23 23 Chi tiết
9 Maccabi Tel Aviv 13 54 31 15 Chi tiết
10 Gent 13 46 15 38 Chi tiết
11 Partizan Belgrade 15 40 27 33 Chi tiết
12 Vitesse Arnhem 14 43 29 29 Chi tiết
13 Stade Rennais FC 9 67 22 11 Chi tiết
14 Marseille 8 75 13 13 Chi tiết
15 Slavia Praha 12 42 25 33 Chi tiết
16 AZ Alkmaar 8 63 25 13 Chi tiết
17 Maccabi Haifa 11 36 18 45 Chi tiết
18 Santa Clara 5 80 0 20 Chi tiết
19 Leicester City 8 50 25 25 Chi tiết
20 Viktoria Plzen 5 60 0 40 Chi tiết
21 Rosenborg 5 60 0 40 Chi tiết
22 Elfsborg 5 60 20 20 Chi tiết
23 Fola Esch 5 60 0 40 Chi tiết
24 Hammarby 5 60 0 40 Chi tiết
25 Union Berlin 8 38 25 38 Chi tiết
26 Flora Tallinn 8 38 25 38 Chi tiết
27 FK Baumit Jablonec 8 38 38 25 Chi tiết
28 Tottenham Hotspur 7 43 14 43 Chi tiết
29 KuPS 7 29 43 29 Chi tiết
30 Cukaricki 3 67 0 33 Chi tiết
31 Aberdeen 5 40 0 60 Chi tiết
32 CSKA Sofia 11 18 27 55 Chi tiết
33 MSK Zilina 5 40 20 40 Chi tiết
34 Hapoel Beer Sheva 5 40 20 40 Chi tiết
35 Sivasspor 5 40 0 60 Chi tiết
36 Dinamo Batumi 3 67 0 33 Chi tiết
37 The New Saints 3 67 0 33 Chi tiết
38 Caramba/dinamo Riga 5 40 40 20 Chi tiết
39 NK Rijeka 5 40 40 20 Chi tiết
40 Bohemians 3 67 0 33 Chi tiết
41 Anderlecht 4 50 25 25 Chi tiết
42 Pacos Ferreira 4 50 0 50 Chi tiết
43 Shamrock Rovers 4 50 0 50 Chi tiết
44 Anorthosis Famagusta FC 8 25 50 25 Chi tiết
45 Kairat Almaty 8 25 25 50 Chi tiết
46 HJK Helsinki 6 33 0 67 Chi tiết
47 Slovan Bratislava 6 33 33 33 Chi tiết
48 Zorya 6 33 17 50 Chi tiết
49 PSV Eindhoven 6 33 50 17 Chi tiết
50 Mosta 2 50 0 50 Chi tiết
51 Spartak Trnava 5 20 40 40 Chi tiết
52 Santa Coloma 3 33 33 33 Chi tiết
53 Mladost Podgorica 2 50 0 50 Chi tiết
54 KF Laci 5 20 20 60 Chi tiết
55 Artsakh Noah 2 50 0 50 Chi tiết
56 Cs Petrocub 3 33 33 33 Chi tiết
57 Liepajas Metalurgs 3 33 67 0 Chi tiết
58 Videoton Puskas Akademia 3 33 33 33 Chi tiết
59 Honka 3 33 33 33 Chi tiết
60 Rigas Futbola Skola 4 25 25 50 Chi tiết
61 Ki Klaksvik 1 100 0 0 Chi tiết
62 Shakhtyor Karagandy 5 20 40 40 Chi tiết
63 Ujpesti TE 3 33 0 67 Chi tiết
64 Sochi 3 33 67 0 Chi tiết
65 Domzale 3 33 0 67 Chi tiết
66 Hacken 1 100 0 0 Chi tiết
67 Hibernian FC 3 33 33 33 Chi tiết
68 Dundalk 3 33 33 33 Chi tiết
69 Tobol Kostanai 3 33 0 67 Chi tiết
70 Valerenga 1 100 0 0 Chi tiết
71 Rakow Czestochowa 5 20 60 20 Chi tiết
72 Larne 3 33 33 33 Chi tiết
73 Breidablik 3 33 0 67 Chi tiết
74 Slask Wroclaw 3 33 33 33 Chi tiết
75 Connah's QN 1 100 0 0 Chi tiết
76 Kf Prishtina 3 33 0 67 Chi tiết
77 Vojvodina 3 33 0 67 Chi tiết
78 Servette 1 100 0 0 Chi tiết
79 ZNK Osijek 3 33 33 33 Chi tiết
80 AEL Limassol 3 33 33 33 Chi tiết
81 Birkirkara FC 1 100 0 0 Chi tiết
82 Synot Slovacko 1 100 0 0 Chi tiết
83 AEK Athens 1 100 0 0 Chi tiết
84 Aris Thessaloniki 1 100 0 0 Chi tiết
85 HB Torshavn 2 50 0 50 Chi tiết
86 Hibernians FC 2 50 0 50 Chi tiết
87 NK Mura 05 6 17 0 83 Chi tiết
88 CFR Cluj 6 17 17 67 Chi tiết
89 Randers FC 8 13 50 38 Chi tiết
90 Rapid Wien 2 50 0 50 Chi tiết
91 Midtjylland 2 50 0 50 Chi tiết
92 Steaua Bucuresti 1 0 0 100 Chi tiết
93 Mons Calpe Sc 2 0 50 50 Chi tiết
94 Sileks 2 0 50 50 Chi tiết
95 Struga Trim Lum 2 0 50 50 Chi tiết
96 Inter Turku 2 0 50 50 Chi tiết
97 NSI Runavik 2 0 50 50 Chi tiết
98 Vaduz 1 0 0 100 Chi tiết
99 Dinamo Brest 1 0 0 100 Chi tiết
100 Standard Sumqayit 1 0 0 100 Chi tiết
101 FK Inter Baku 1 0 0 100 Chi tiết
102 Valur 1 0 0 100 Chi tiết
103 Levadia Tallinn 1 0 0 100 Chi tiết
104 Hajduk Split 1 0 0 100 Chi tiết
105 Apollon Limassol FC 1 0 100 0 Chi tiết
106 Arda 1 0 0 100 Chi tiết
107 Ashdod MS 1 0 0 100 Chi tiết
108 Torpedo Zhodino 1 0 0 100 Chi tiết
109 Hafnarfjordur FH 1 0 0 100 Chi tiết
110 Dinamo Tbilisi 1 0 0 100 Chi tiết
111 Milsami 1 0 0 100 Chi tiết
112 BATE Borisov 1 0 0 100 Chi tiết
113 Suduva 1 0 100 0 Chi tiết
114 Aarhus AGF 1 0 100 0 Chi tiết
115 Spyris Kaunas 1 0 0 100 Chi tiết
116 FK Sutjeska Niksic 1 0 0 100 Chi tiết
117 Shakhter Soligorsk 1 0 0 100 Chi tiết
118 Austria Wien 1 0 0 100 Chi tiết
119 Ararat Yerevan 1 0 100 0 Chi tiết
120 FK Shkendija 79 1 0 0 100 Chi tiết
121 Gzira United 1 0 0 100 Chi tiết
122 Partizani Tirana 1 0 0 100 Chi tiết
123 Borac Banja Luka 1 0 100 0 Chi tiết
124 Linfield FC 3 0 33 67 Chi tiết
125 Kf Drita Gjilan 1 0 0 100 Chi tiết
126 Baltija Panevezys 1 0 0 100 Chi tiết
127 Molde 3 0 67 33 Chi tiết
128 CS Universitatea Craiova 1 0 100 0 Chi tiết
129 DAC Dunajska Streda 1 0 0 100 Chi tiết
130 F91 Dudelange 1 0 0 100 Chi tiết
131 NK Maribor 1 0 0 100 Chi tiết
132 Pogon Szczecin 1 0 0 100 Chi tiết
133 Vllaznia Shkoder 1 0 0 100 Chi tiết
134 Korzo Prilep 1 0 0 100 Chi tiết
135 Vorskla Poltava 1 0 100 0 Chi tiết
136 NK Olimpija Ljubljana 3 0 0 100 Chi tiết
137 Sepsi 1 0 100 0 Chi tiết
138 Lokomotiv Plovdiv 3 0 33 67 Chi tiết
139 FK Velez Mostar 3 0 33 67 Chi tiết
140 Astana 3 0 33 67 Chi tiết
141 Trabzonspor 4 0 50 50 Chi tiết
142 Kolos Kovalivka 2 0 100 0 Chi tiết
143 Luzern 2 0 0 100 Chi tiết
144 Teuta Durres 2 0 0 100 Chi tiết
145 Rubin Kazan 2 0 100 0 Chi tiết
146 St. Johnstone 2 0 50 50 Chi tiết
147 Neftci Baku 2 0 50 50 Chi tiết
148 FK Zalgiris Vilnius 2 0 50 50 Chi tiết
149 Lincoln City 8 0 25 75 Chi tiết
150 Alashkert 6 0 17 83 Chi tiết
151 Omonia Nicosia FC 6 0 67 33 Chi tiết
152 Fenerbahce 2 0 0 100 Chi tiết
153 Celtic 2 0 0 100 Chi tiết
154 Sparta Praha 2 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 08/11/2024 20:19
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác