Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Kidderminster | 44 | 59 | 16 | 25 | Chi tiết | ||||
2 | AFC Fylde | 42 | 62 | 24 | 14 | Chi tiết | ||||
3 | Halifax Town | 45 | 53 | 24 | 22 | Chi tiết | ||||
4 | Salford City | 44 | 50 | 30 | 20 | Chi tiết | ||||
5 | Darlington | 42 | 52 | 24 | 24 | Chi tiết | ||||
6 | Tamworth | 42 | 50 | 14 | 36 | Chi tiết | ||||
7 | Chorley | 45 | 47 | 33 | 20 | Chi tiết | ||||
8 | Brackley Town | 42 | 48 | 31 | 21 | Chi tiết | ||||
9 | Stockport County | 42 | 45 | 38 | 17 | Chi tiết | ||||
10 | Gloucester City | 42 | 43 | 24 | 33 | Chi tiết | ||||
11 | Harrogate Town | 42 | 38 | 26 | 36 | Chi tiết | ||||
12 | Nuneaton Town | 42 | 33 | 31 | 36 | Chi tiết | ||||
13 | Fc United Of Manchester | 42 | 33 | 29 | 38 | Chi tiết | ||||
14 | Curzon Ashton | 42 | 33 | 24 | 43 | Chi tiết | ||||
15 | Boston United | 42 | 29 | 26 | 45 | Chi tiết | ||||
16 | Bradford Park Avenue | 42 | 29 | 17 | 55 | Chi tiết | ||||
17 | Alfreton Town | 42 | 26 | 21 | 52 | Chi tiết | ||||
18 | AFC Telford United | 42 | 24 | 29 | 48 | Chi tiết | ||||
19 | Stalybridge Celtic | 42 | 19 | 12 | 69 | Chi tiết | ||||
20 | Gainsborough Trinity | 42 | 19 | 29 | 52 | Chi tiết | ||||
21 | Worcester City | 42 | 17 | 33 | 50 | Chi tiết | ||||
22 | Altrincham | 42 | 10 | 21 | 69 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |