Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Bashundhara Kings | 18 | 78 | 17 | 6 | Chi tiết | ||||
2 | Abahani Limited Dhaka | 19 | 53 | 26 | 21 | Chi tiết | ||||
3 | Mohammedan Dhaka | 18 | 50 | 44 | 6 | Chi tiết | ||||
4 | Bangladesh Police | 19 | 42 | 26 | 32 | Chi tiết | ||||
5 | Fortis Limited | 18 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Sheikh Russel KC | 19 | 26 | 37 | 37 | Chi tiết | ||||
7 | Abahani Chittagong | 19 | 21 | 37 | 42 | Chi tiết | ||||
8 | Sheikh Jamal | 18 | 22 | 28 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Rahmatgonj Mfs | 19 | 11 | 53 | 37 | Chi tiết | ||||
10 | Brothers Union | 19 | 5 | 21 | 74 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |