Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Bashundhara Kings | 24 | 88 | 8 | 4 | Chi tiết | ||||
2 | Sheikh Jamal | 24 | 63 | 29 | 8 | Chi tiết | ||||
3 | Saif Sporting | 24 | 58 | 8 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | Abahani Chittagong | 24 | 54 | 21 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | Abahani Limited Dhaka | 24 | 54 | 33 | 13 | Chi tiết | ||||
6 | Mohammedan Dhaka | 24 | 50 | 29 | 21 | Chi tiết | ||||
7 | Sheikh Russel KC | 24 | 46 | 13 | 42 | Chi tiết | ||||
8 | Bangladesh Police | 24 | 25 | 29 | 46 | Chi tiết | ||||
9 | Rahmatgonj Mfs | 24 | 25 | 29 | 46 | Chi tiết | ||||
10 | Uttar Baridhara Sc | 24 | 17 | 29 | 54 | Chi tiết | ||||
11 | Muktijoddha Skc | 24 | 17 | 29 | 54 | Chi tiết | ||||
12 | Arambagh Ks | 24 | 8 | 8 | 83 | Chi tiết | ||||
13 | Brothers Union | 24 | 4 | 17 | 79 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |