Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Bashundhara Kings | 22 | 82 | 14 | 5 | Chi tiết | ||||
2 | Abahani Limited Dhaka | 22 | 64 | 23 | 14 | Chi tiết | ||||
3 | Saif Sporting | 22 | 50 | 18 | 32 | Chi tiết | ||||
4 | Sheikh Jamal | 22 | 41 | 36 | 23 | Chi tiết | ||||
5 | Bangladesh Police | 22 | 36 | 27 | 36 | Chi tiết | ||||
6 | Abahani Chittagong | 22 | 36 | 32 | 32 | Chi tiết | ||||
7 | Mohammedan Dhaka | 22 | 36 | 41 | 23 | Chi tiết | ||||
8 | Sheikh Russel KC | 22 | 36 | 32 | 32 | Chi tiết | ||||
9 | Muktijoddha Skc | 22 | 23 | 18 | 59 | Chi tiết | ||||
10 | Rahmatgonj Mfs | 22 | 18 | 27 | 55 | Chi tiết | ||||
11 | Uttar Baridhara Sc | 22 | 14 | 23 | 64 | Chi tiết | ||||
12 | Swadhinata Ks | 22 | 9 | 18 | 73 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |