Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al Hilal(LBY) | 26 | 62 | 31 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Al Ahli Jeddah | 26 | 62 | 27 | 12 | Chi tiết | ||||
3 | Al-Nasr Riyadh | 26 | 46 | 31 | 23 | Chi tiết | ||||
4 | Al-Ettifaq | 26 | 38 | 23 | 38 | Chi tiết | ||||
5 | Al Faisaly Harmah | 26 | 35 | 31 | 35 | Chi tiết | ||||
6 | Al Taawon | 26 | 35 | 27 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Al-Fath | 26 | 35 | 35 | 31 | Chi tiết | ||||
8 | Al Shabab Ksa | 26 | 31 | 27 | 42 | Chi tiết | ||||
9 | Al Ittihad Ksa | 26 | 31 | 35 | 35 | Chi tiết | ||||
10 | Al Baten | 26 | 31 | 27 | 42 | Chi tiết | ||||
11 | Al Feiha | 26 | 31 | 38 | 31 | Chi tiết | ||||
12 | Al-Raed | 28 | 25 | 32 | 43 | Chi tiết | ||||
13 | Al Qadasiya | 26 | 23 | 27 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Uhud Medina | 28 | 21 | 21 | 57 | Chi tiết | ||||
15 | Al Kawkab | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
16 | Al Tai | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |