Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al Hilal | 22 | 59 | 23 | 18 | Chi tiết | ||||
2 | Al Shabab Ksa | 22 | 59 | 27 | 14 | Chi tiết | ||||
3 | Al Ittihad Ksa | 22 | 50 | 41 | 9 | Chi tiết | ||||
4 | Al-Ettifaq | 22 | 41 | 27 | 32 | Chi tiết | ||||
5 | Al Ahli Jeddah | 22 | 41 | 41 | 18 | Chi tiết | ||||
6 | Al Qadasiya | 22 | 36 | 23 | 41 | Chi tiết | ||||
7 | Al Nasr (OMA) | 22 | 32 | 41 | 27 | Chi tiết | ||||
8 | Al Hazm | 22 | 32 | 36 | 32 | Chi tiết | ||||
9 | Al Wehda Mecca | 22 | 32 | 32 | 36 | Chi tiết | ||||
10 | Al Tai | 22 | 18 | 27 | 55 | Chi tiết | ||||
11 | Abha | 22 | 14 | 18 | 68 | Chi tiết | ||||
12 | Al-Ansar(LIB) | 22 | 5 | 27 | 68 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |