Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al Hilal | 22 | 64 | 27 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | Al Ittihad Ksa | 22 | 64 | 27 | 9 | Chi tiết | ||||
3 | Al Shabab Ksa | 22 | 50 | 41 | 9 | Chi tiết | ||||
4 | Al-Ettifaq | 22 | 45 | 23 | 32 | Chi tiết | ||||
5 | Al-Nasr Riyadh | 22 | 41 | 27 | 32 | Chi tiết | ||||
6 | Al Wehda Mecca | 22 | 36 | 23 | 41 | Chi tiết | ||||
7 | Al Hazm | 22 | 32 | 27 | 41 | Chi tiết | ||||
8 | Al Ahli Jeddah | 22 | 32 | 23 | 45 | Chi tiết | ||||
9 | Al Watani | 22 | 27 | 32 | 41 | Chi tiết | ||||
10 | Najran | 22 | 23 | 27 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Al Qadasiya | 22 | 9 | 27 | 64 | Chi tiết | ||||
12 | Al Tai | 22 | 9 | 32 | 59 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |