Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Samsunspor | 11 | 11 | 5 | 9 | 0 | 2 | 7 | 81.82% | Chi tiết |
2 | Eyupspor | 11 | 11 | 6 | 8 | 0 | 3 | 5 | 72.73% | Chi tiết |
3 | Goztepe | 10 | 10 | 4 | 7 | 0 | 3 | 4 | 70.00% | Chi tiết |
4 | Sivasspor | 11 | 11 | 4 | 7 | 0 | 4 | 3 | 63.64% | Chi tiết |
5 | Fenerbahce | 10 | 10 | 10 | 6 | 0 | 4 | 2 | 60.00% | Chi tiết |
6 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 10 | 10 | 1 | 6 | 0 | 4 | 2 | 60.00% | Chi tiết |
7 | Galatasaray | 10 | 10 | 9 | 6 | 1 | 3 | 3 | 60.00% | Chi tiết |
8 | Besiktas | 10 | 10 | 9 | 5 | 0 | 5 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
9 | Kayserispor | 10 | 10 | 3 | 5 | 0 | 5 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
10 | Kasimpasa | 11 | 11 | 4 | 5 | 0 | 6 | -1 | 45.45% | Chi tiết |
11 | Rizespor | 10 | 10 | 2 | 4 | 0 | 6 | -2 | 40.00% | Chi tiết |
12 | Basaksehir FK | 10 | 10 | 6 | 4 | 0 | 6 | -2 | 40.00% | Chi tiết |
13 | Trabzonspor | 10 | 10 | 6 | 4 | 0 | 6 | -2 | 40.00% | Chi tiết |
14 | Bodrumspor | 11 | 11 | 3 | 4 | 1 | 6 | -2 | 36.36% | Chi tiết |
15 | Antalyaspor | 11 | 11 | 3 | 4 | 0 | 7 | -3 | 36.36% | Chi tiết |
16 | Konyaspor | 11 | 11 | 3 | 4 | 1 | 6 | -2 | 36.36% | Chi tiết |
17 | Hatayspor | 10 | 10 | 2 | 3 | 0 | 7 | -4 | 30.00% | Chi tiết |
18 | Adana Demirspor | 10 | 10 | 0 | 3 | 0 | 7 | -4 | 30.00% | Chi tiết |
19 | Alanyaspor | 11 | 11 | 7 | 3 | 1 | 7 | -4 | 27.27% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 45 | 44.55% |
Hòa | 4 | 3.96% |
Đội khách thắng kèo | 52 | 51.49% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Samsunspor | 81.82% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Alanyaspor | 27.27% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Samsunspor,Kasimpasa | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Trabzonspor | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Samsunspor,Kasimpasa | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Trabzonspor | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Galatasaray | 10.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |