Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Fenerbahce | 34 | 34 | 0 | 26 | 4 | 4 | 22 | 76.47% | Chi tiết |
2 | Trabzonspor | 34 | 34 | 0 | 25 | 7 | 2 | 23 | 73.53% | Chi tiết |
3 | Bursaspor | 34 | 34 | 0 | 17 | 10 | 7 | 10 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Gaziantepspor | 34 | 34 | 0 | 17 | 8 | 9 | 8 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Besiktas JK | 34 | 34 | 0 | 15 | 9 | 10 | 5 | 44.12% | Chi tiết |
6 | Kayserispor | 34 | 34 | 0 | 14 | 9 | 11 | 3 | 41.18% | Chi tiết |
7 | Galatasaray | 34 | 34 | 0 | 14 | 4 | 16 | -2 | 41.18% | Chi tiết |
8 | Vestel Manisaspor | 34 | 34 | 0 | 13 | 4 | 17 | -4 | 38.24% | Chi tiết |
9 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 34 | 34 | 0 | 12 | 6 | 16 | -4 | 35.29% | Chi tiết |
10 | Karabukspor | 34 | 34 | 0 | 12 | 8 | 14 | -2 | 35.29% | Chi tiết |
11 | Eskisehirspor | 34 | 34 | 0 | 12 | 11 | 11 | 1 | 35.29% | Chi tiết |
12 | Antalyaspor | 34 | 34 | 0 | 10 | 12 | 12 | -2 | 29.41% | Chi tiết |
13 | Ankaragucu | 34 | 34 | 0 | 10 | 11 | 13 | -3 | 29.41% | Chi tiết |
14 | Genclerbirligi | 34 | 34 | 0 | 10 | 10 | 14 | -4 | 29.41% | Chi tiết |
15 | Sivasspor | 34 | 34 | 0 | 8 | 11 | 15 | -7 | 23.53% | Chi tiết |
16 | Bucaspor | 34 | 34 | 0 | 6 | 8 | 20 | -14 | 17.65% | Chi tiết |
17 | Kasimpasa | 34 | 34 | 0 | 5 | 8 | 21 | -16 | 14.71% | Chi tiết |
18 | Konyaspor | 34 | 34 | 0 | 4 | 12 | 18 | -14 | 11.76% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 135 | 35.34% |
Hòa | 152 | 39.79% |
Đội khách thắng kèo | 95 | 24.87% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Fenerbahce | 76.47% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Konyaspor | 11.76% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Trabzonspor | 82.35% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Bucaspor | 11.76% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Trabzonspor | 82.35% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Bucaspor | 11.76% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Antalyaspor,Konyaspor | 35.29% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |