Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Bursaspor | 34 | 34 | 0 | 23 | 6 | 5 | 18 | 67.65% | Chi tiết |
2 | Fenerbahce | 34 | 34 | 0 | 23 | 5 | 6 | 17 | 67.65% | Chi tiết |
3 | Galatasaray | 34 | 34 | 0 | 19 | 7 | 8 | 11 | 55.88% | Chi tiết |
4 | Besiktas JK | 34 | 34 | 0 | 18 | 10 | 6 | 12 | 52.94% | Chi tiết |
5 | Trabzonspor | 34 | 34 | 0 | 16 | 9 | 9 | 7 | 47.06% | Chi tiết |
6 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 34 | 34 | 0 | 16 | 8 | 10 | 6 | 47.06% | Chi tiết |
7 | Eskisehirspor | 34 | 34 | 0 | 15 | 10 | 9 | 6 | 44.12% | Chi tiết |
8 | Antalyaspor | 34 | 34 | 0 | 14 | 7 | 13 | 1 | 41.18% | Chi tiết |
9 | Kayserispor | 34 | 34 | 0 | 14 | 9 | 11 | 3 | 41.18% | Chi tiết |
10 | Genclerbirligi | 34 | 34 | 0 | 12 | 11 | 11 | 1 | 35.29% | Chi tiết |
11 | Kasimpasa | 34 | 34 | 0 | 10 | 11 | 13 | -3 | 29.41% | Chi tiết |
12 | Gaziantepspor | 34 | 34 | 0 | 9 | 13 | 12 | -3 | 26.47% | Chi tiết |
13 | Ankaragucu | 34 | 34 | 0 | 9 | 14 | 11 | -2 | 26.47% | Chi tiết |
14 | Vestel Manisaspor | 34 | 34 | 0 | 8 | 13 | 13 | -5 | 23.53% | Chi tiết |
15 | Sivasspor | 34 | 34 | 0 | 8 | 10 | 16 | -8 | 23.53% | Chi tiết |
16 | Diyarbakirspor | 34 | 34 | 0 | 6 | 9 | 19 | -13 | 17.65% | Chi tiết |
17 | Denizlispor | 34 | 34 | 0 | 6 | 8 | 20 | -14 | 17.65% | Chi tiết |
18 | Ankaraspor | 34 | 34 | 0 | 0 | 0 | 34 | -34 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 137 | 35.49% |
Hòa | 160 | 41.45% |
Đội khách thắng kèo | 89 | 23.06% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Bursaspor,Fenerbahce | 67.65% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Ankaraspor | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Fenerbahce | 82.35% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Ankaraspor | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Fenerbahce | 82.35% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Ankaraspor | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Ankaragucu | 41.18% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |