Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Verspah Oita | 15 | 15 | 2 | 10 | 2 | 3 | 7 | 66.67% | Chi tiết |
2 | Tegevajaro Miyazaki | 15 | 15 | 3 | 8 | 4 | 3 | 5 | 53.33% | Chi tiết |
3 | Sony Sendai FC | 15 | 15 | 6 | 8 | 1 | 6 | 2 | 53.33% | Chi tiết |
4 | Osaka | 15 | 15 | 3 | 7 | 0 | 8 | -1 | 46.67% | Chi tiết |
5 | Nara Club | 15 | 15 | 2 | 7 | 1 | 7 | 0 | 46.67% | Chi tiết |
6 | Veertien Mie | 15 | 15 | 2 | 7 | 2 | 6 | 1 | 46.67% | Chi tiết |
7 | Kagura Shimane | 15 | 15 | 2 | 7 | 1 | 7 | 0 | 46.67% | Chi tiết |
8 | Yokogawa Musashino | 15 | 15 | 4 | 6 | 3 | 6 | 0 | 40.00% | Chi tiết |
9 | Mio Biwako Shiga | 15 | 15 | 1 | 6 | 2 | 7 | -1 | 40.00% | Chi tiết |
10 | Ban Di Tesi Iwaki | 15 | 15 | 2 | 6 | 3 | 6 | 0 | 40.00% | Chi tiết |
11 | Suzuka Unlimited | 15 | 15 | 1 | 6 | 3 | 6 | 0 | 40.00% | Chi tiết |
12 | Honda Lock SC | 15 | 15 | 0 | 5 | 4 | 6 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
13 | Maruyasu Industries | 15 | 15 | 3 | 5 | 2 | 8 | -3 | 33.33% | Chi tiết |
14 | Honda | 15 | 15 | 8 | 5 | 2 | 8 | -3 | 33.33% | Chi tiết |
15 | Kochi United | 15 | 15 | 0 | 4 | 4 | 7 | -3 | 26.67% | Chi tiết |
16 | Reinmeer Aomori | 15 | 15 | 0 | 4 | 4 | 7 | -3 | 26.67% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 52 | 37.41% |
Hòa | 38 | 27.34% |
Đội khách thắng kèo | 49 | 35.25% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Verspah Oita | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Kochi United,Reinmeer Aomori | 26.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Verspah Oita,Tegevajaro Miyazaki | 85.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Kagura Shimane,Yokogawa Musashino | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Verspah Oita,Tegevajaro Miyazaki | 85.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Kagura Shimane,Yokogawa Musashino | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Tegevajaro Miyazaki,Honda Lock SC,Kochi United,Reinmeer Aomori | 26.67% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |