Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Verspah Oita | 30 | 30 | 8 | 17 | 3 | 10 | 7 | 56.67% | Chi tiết |
2 | Veertien Mie | 30 | 30 | 10 | 16 | 2 | 12 | 4 | 53.33% | Chi tiết |
3 | Honda | 30 | 30 | 21 | 15 | 4 | 11 | 4 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Tegevajaro Miyazaki | 30 | 30 | 6 | 15 | 3 | 12 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Sony Sendai FC | 30 | 30 | 20 | 15 | 2 | 13 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Maruyasu Industries | 30 | 30 | 8 | 14 | 4 | 12 | 2 | 46.67% | Chi tiết |
7 | Yokogawa Musashino | 30 | 30 | 17 | 14 | 1 | 15 | -1 | 46.67% | Chi tiết |
8 | Imabari FC | 30 | 30 | 14 | 14 | 5 | 11 | 3 | 46.67% | Chi tiết |
9 | Reinmeer Aomori | 30 | 30 | 5 | 13 | 5 | 12 | 1 | 43.33% | Chi tiết |
10 | Mio Biwako Shiga | 30 | 30 | 6 | 12 | 5 | 13 | -1 | 40.00% | Chi tiết |
11 | Suzuka Unlimited | 30 | 30 | 6 | 12 | 5 | 13 | -1 | 40.00% | Chi tiết |
12 | Osaka | 30 | 30 | 11 | 12 | 4 | 14 | -2 | 40.00% | Chi tiết |
13 | Ryutsu Keizai University | 30 | 30 | 1 | 11 | 1 | 18 | -7 | 36.67% | Chi tiết |
14 | Nara Club | 30 | 30 | 7 | 10 | 6 | 14 | -4 | 33.33% | Chi tiết |
15 | Honda Lock SC | 30 | 30 | 12 | 9 | 7 | 14 | -5 | 30.00% | Chi tiết |
16 | Kagura Shimane | 30 | 30 | 2 | 9 | 7 | 14 | -5 | 30.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 89 | 32.72% |
Hòa | 64 | 23.53% |
Đội khách thắng kèo | 119 | 43.75% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Verspah Oita | 56.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Honda Lock SC,Kagura Shimane | 30.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Verspah Oita | 60.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Mio Biwako Shiga | 20.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Verspah Oita | 60.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Mio Biwako Shiga | 20.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Honda Lock SC,Kagura Shimane | 23.33% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |