Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Hollviken | 26 | 26 | 8 | 18 | 2 | 6 | 12 | 69.23% | Chi tiết |
2 | Rosengard | 26 | 26 | 11 | 15 | 3 | 8 | 7 | 57.69% | Chi tiết |
3 | Karlskrona | 26 | 26 | 5 | 15 | 3 | 8 | 7 | 57.69% | Chi tiết |
4 | Vimmerby IF | 26 | 26 | 1 | 13 | 2 | 11 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Ifk Berga | 26 | 26 | 4 | 13 | 3 | 10 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Kvarnby IK | 26 | 26 | 5 | 11 | 2 | 13 | -2 | 42.31% | Chi tiết |
7 | Nosaby If | 26 | 26 | 2 | 10 | 3 | 13 | -3 | 38.46% | Chi tiết |
8 | Asarums If Fk | 26 | 26 | 3 | 10 | 7 | 9 | 1 | 38.46% | Chi tiết |
9 | Hassleholms If | 26 | 26 | 6 | 10 | 8 | 8 | 2 | 38.46% | Chi tiết |
10 | Ksf Prespa Birlik | 26 | 26 | 6 | 10 | 3 | 13 | -3 | 38.46% | Chi tiết |
11 | Bw 90 If | 26 | 26 | 4 | 10 | 2 | 14 | -4 | 38.46% | Chi tiết |
12 | Lindsdals IF | 26 | 26 | 3 | 9 | 5 | 12 | -3 | 34.62% | Chi tiết |
13 | Ljungby IF | 26 | 26 | 5 | 7 | 3 | 16 | -9 | 26.92% | Chi tiết |
14 | Bunkeflo IF | 26 | 26 | 4 | 5 | 6 | 15 | -10 | 19.23% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 82 | 39.42% |
Hòa | 52 | 25% |
Đội khách thắng kèo | 74 | 35.58% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Hollviken | 69.23% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Bunkeflo IF | 19.23% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Hollviken | 76.92% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Asarums If Fk,Lindsdals IF,Ljungby IF | 7.69% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Hollviken | 76.92% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Asarums If Fk,Lindsdals IF,Ljungby IF | 7.69% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Hassleholms If | 30.77% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |