Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Rosengard | 22 | 22 | 0 | 19 | 2 | 1 | 18 | 86.36% | Chi tiết |
2 | Helsingborgs Sodra Bois | 22 | 22 | 0 | 15 | 3 | 4 | 11 | 68.18% | Chi tiết |
3 | Lunds BK | 22 | 22 | 0 | 13 | 4 | 5 | 8 | 59.09% | Chi tiết |
4 | Hogaborgs Bk | 22 | 22 | 0 | 12 | 3 | 7 | 5 | 54.55% | Chi tiết |
5 | Hollviken | 22 | 22 | 0 | 9 | 2 | 11 | -2 | 40.91% | Chi tiết |
6 | Karlskrona | 22 | 22 | 0 | 9 | 5 | 8 | 1 | 40.91% | Chi tiết |
7 | Laholms | 22 | 22 | 0 | 7 | 2 | 13 | -6 | 31.82% | Chi tiết |
8 | Solvesborgs Goif | 22 | 22 | 0 | 7 | 3 | 12 | -5 | 31.82% | Chi tiết |
9 | Gif Nike | 22 | 22 | 0 | 6 | 3 | 13 | -7 | 27.27% | Chi tiết |
10 | IFK Hassleholm | 22 | 22 | 0 | 6 | 7 | 9 | -3 | 27.27% | Chi tiết |
11 | Kirseberg If | 22 | 22 | 0 | 6 | 0 | 16 | -10 | 27.27% | Chi tiết |
12 | Almeboda/linneryd | 22 | 22 | 0 | 4 | 4 | 14 | -10 | 18.18% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 60 | 39.74% |
Hòa | 38 | 25.17% |
Đội khách thắng kèo | 53 | 35.1% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Rosengard | 86.36% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Almeboda/linneryd | 18.18% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Rosengard | 72.73% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Almeboda/linneryd | 27.27% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Rosengard | 72.73% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Almeboda/linneryd | 27.27% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | IFK Hassleholm | 31.82% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |