Bong da

Thống kê kèo Châu Á Hạng 3 Israel 2021-2022

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
STT Đội bóng Số trận Mở cửa Cửa trên
Thắng kèo
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Hòa
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Thua kèo
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
HS TL thắng kèo Tỷ lệ độ
1 Hapoel Ironi Baka El Garbiya 40 40 6 25 2 13 12 62.50% Chi tiết
2 Shimshon Kafr Qasim 37 37 23 21 6 10 11 56.76% Chi tiết
3 Sc Maccabi Ashdod 33 33 13 18 1 14 4 54.55% Chi tiết
4 Maccabi Tzur Shalom 35 35 9 19 3 13 6 54.29% Chi tiết
5 Ironi Tiberias 35 35 26 19 4 12 7 54.29% Chi tiết
6 Hapoel Migdal Haemek 35 35 4 19 5 11 8 54.29% Chi tiết
7 Hapoel Kfar Shalem 37 37 30 20 2 15 5 54.05% Chi tiết
8 Hapoel Bikat Hayarden 34 34 12 18 4 12 6 52.94% Chi tiết
9 Maccabi Kabilio Jaffa 34 34 27 18 5 11 7 52.94% Chi tiết
10 Moadon Sport Tira 36 36 16 19 4 13 6 52.78% Chi tiết
11 Maccabi Yavne 35 35 16 18 6 11 7 51.43% Chi tiết
12 Ms Ironi Kuseife 34 34 7 17 2 15 2 50.00% Chi tiết
13 Ms Tseirey Taybe 36 36 10 18 8 10 8 50.00% Chi tiết
14 Hapoel Bnei Zalfa 42 42 15 20 3 19 1 47.62% Chi tiết
15 Maccabi Tamra 34 34 17 16 3 15 1 47.06% Chi tiết
16 Maccabi Herzliya 32 32 9 15 1 16 -1 46.88% Chi tiết
17 Hapoel Herzliya 35 35 20 16 5 14 2 45.71% Chi tiết
18 Hapoel Bueine 35 35 15 16 5 14 2 45.71% Chi tiết
19 Ironi Nesher 35 35 6 16 5 14 2 45.71% Chi tiết
20 As Nordia Jerusalem 33 33 1 15 3 15 0 45.45% Chi tiết
21 Bnei Eilat 34 34 2 15 4 15 0 44.12% Chi tiết
22 Maccabi Shaarayim 34 34 15 15 3 16 -1 44.12% Chi tiết
23 Hapoel Holon Yaniv 34 34 19 14 4 16 -2 41.18% Chi tiết
24 Hapoel Bnei Lod 35 35 7 14 3 18 -4 40.00% Chi tiết
25 Hapoel Marmorek Irony Rehovot 35 35 24 14 3 18 -4 40.00% Chi tiết
26 Tzeirey Kafr Kana 33 33 11 13 4 16 -3 39.39% Chi tiết
27 Shimshon Tel Aviv 34 34 10 13 5 16 -3 38.24% Chi tiết
28 Hapoel Kaukab 32 32 13 12 6 14 -2 37.50% Chi tiết
29 Sport Club Dimona 33 33 10 12 7 14 -2 36.36% Chi tiết
30 Hapoel Bnei Pardes 34 34 3 12 4 18 -6 35.29% Chi tiết
31 Hapoel Kafr Kanna 34 34 11 12 6 16 -4 35.29% Chi tiết
32 Hapoel Azor 34 34 8 11 2 21 -10 32.35% Chi tiết
33 Hapoel Iksal 34 34 4 10 2 22 -12 29.41% Chi tiết
34 Hapoel Bnei Arrara Ara 34 34 4 10 3 21 -11 29.41% Chi tiết
35 Hapoel Ashkelon 35 35 1 9 5 21 -12 25.71% Chi tiết
36 Rubi Shapira 36 36 9 8 1 27 -19 22.22% Chi tiết
37 Hapoel Tirat Karmel 1 1 0 0 1 0 0 0.00% Chi tiết
38 Maccabi Ironi Amishav Petah Tikva 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất
Đội nhà thắng kèo 260 37.3%
Hòa 140 20.09%
Đội khách thắng kèo 297 42.61%
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Hapoel Ironi Baka El Garbiya 62.50%
Đội bóng thắng kèo ít nhất Hapoel Tirat Karmel,Maccabi Ironi Amishav Petah Tikva 0.00%
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Maccabi Tzur Shalom 66.67%
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Maccabi Ironi Amishav Petah Tikva %
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Maccabi Tzur Shalom 66.67%
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Maccabi Ironi Amishav Petah Tikva %
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất Hapoel Tirat Karmel 100.00%
Dữ liệu được cập nhật: 24/10/2024 - 20:38:02
Cập nhật lúc: 24/10/2024 20:38
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác