Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Hapoel Beer Sheva | 9 | 9 | 8 | 7 | 1 | 1 | 6 | 77.78% | Chi tiết |
2 | Beitar Jerusalem | 10 | 10 | 8 | 7 | 0 | 3 | 4 | 70.00% | Chi tiết |
3 | Maccabi Bnei Raina | 10 | 10 | 2 | 7 | 0 | 3 | 4 | 70.00% | Chi tiết |
4 | Hapoel Katamon Jerusalem | 11 | 11 | 4 | 6 | 0 | 5 | 1 | 54.55% | Chi tiết |
5 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 8 | 8 | 2 | 4 | 0 | 4 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Hapoel Hadera | 8 | 8 | 0 | 4 | 1 | 3 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Maccabi Haifa | 11 | 11 | 10 | 5 | 1 | 5 | 0 | 45.45% | Chi tiết |
8 | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 9 | 9 | 0 | 4 | 0 | 5 | -1 | 44.44% | Chi tiết |
9 | Hapoel Haifa | 10 | 10 | 5 | 4 | 0 | 6 | -2 | 40.00% | Chi tiết |
10 | Maccabi Petah Tikva FC | 8 | 8 | 0 | 3 | 1 | 4 | -1 | 37.50% | Chi tiết |
11 | Maccabi Tel Aviv | 9 | 9 | 8 | 3 | 2 | 4 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
12 | Ironi Tiberias | 10 | 10 | 1 | 3 | 1 | 6 | -3 | 30.00% | Chi tiết |
13 | Ashdod MS | 10 | 10 | 2 | 3 | 0 | 7 | -4 | 30.00% | Chi tiết |
14 | Maccabi Netanya | 9 | 9 | 5 | 2 | 1 | 6 | -4 | 22.22% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 33 | 47.14% |
Hòa | 8 | 11.43% |
Đội khách thắng kèo | 29 | 41.43% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Hapoel Beer Sheva | 77.78% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Maccabi Netanya | 22.22% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Maccabi Bnei Raina | 83.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Ironi Tiberias,Maccabi Netanya | 20.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Maccabi Bnei Raina | 83.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Ironi Tiberias,Maccabi Netanya | 20.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Maccabi Tel Aviv | 22.22% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |