Bong da

Thống kê kèo Châu Á Hạng 3 Israel 2020-2021

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
STT Đội bóng Số trận Mở cửa Cửa trên
Thắng kèo
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Hòa
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Thua kèo
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
HS TL thắng kèo Tỷ lệ độ
1 Hapoel Bikat Hayarden 20 20 6 13 1 6 7 65.00% Chi tiết
2 Maccabi Tzur Shalom 22 22 3 14 1 7 7 63.64% Chi tiết
3 Maccabi Shaarayim 21 21 3 13 1 7 6 61.90% Chi tiết
4 Moadon Sport Tira 23 23 15 13 2 8 5 56.52% Chi tiết
5 Hapoel Bnei Zalfa 20 20 6 11 1 8 3 55.00% Chi tiết
6 Maccabi Kabilio Jaffa 22 22 11 12 3 7 5 54.55% Chi tiết
7 Maccabi Tamra 22 22 10 12 2 8 4 54.55% Chi tiết
8 Hapoel Bueine 21 21 5 11 1 9 2 52.38% Chi tiết
9 Hapoel Kaukab 21 21 12 11 3 7 4 52.38% Chi tiết
10 Maccabi Bnei Raina 21 21 10 11 5 5 6 52.38% Chi tiết
11 As Ashdod 20 20 10 10 4 6 4 50.00% Chi tiết
12 Maccabi Herzliya 20 20 6 10 3 7 3 50.00% Chi tiết
13 As Nordia Jerusalem 21 21 2 10 2 9 1 47.62% Chi tiết
14 Hapoel Bnei Pardes 22 22 1 10 4 8 2 45.45% Chi tiết
15 Hapoel Bnei Arrara Ara 22 22 1 10 5 7 3 45.45% Chi tiết
16 Sc Maccabi Ashdod 21 21 3 9 3 9 0 42.86% Chi tiết
17 Sport Club Dimona 22 22 3 9 4 9 0 40.91% Chi tiết
18 Ironi Or Yehuda 22 22 1 9 2 11 -2 40.91% Chi tiết
19 Shimshon Kafr Qasim 22 22 7 9 7 6 3 40.91% Chi tiết
20 Hapoel Marmorek Irony Rehovot 20 20 16 8 4 8 0 40.00% Chi tiết
21 Ms Tseirey Taybe 21 21 6 8 4 9 -1 38.10% Chi tiết
22 Hapoel Migdal Haemek 21 21 5 8 5 8 0 38.10% Chi tiết
23 Rubi Shapira 21 21 7 8 3 10 -2 38.10% Chi tiết
24 Hapoel Bnei Lod 19 19 3 7 4 8 -1 36.84% Chi tiết
25 Maccabi Yavne 22 22 3 8 5 9 -1 36.36% Chi tiết
26 Hapoel Herzliya 22 22 5 8 3 11 -3 36.36% Chi tiết
27 Hapoel Ironi Baka El Garbiya 20 20 6 7 4 9 -2 35.00% Chi tiết
28 Ms Ironi Kuseife 23 23 5 8 8 7 1 34.78% Chi tiết
29 Ironi Tiberias 23 23 5 8 2 13 -5 34.78% Chi tiết
30 Hapoel Holon Yaniv 21 21 6 7 4 10 -3 33.33% Chi tiết
31 Hapoel Azor 20 20 5 6 5 9 -3 30.00% Chi tiết
32 Hapoel Kafr Kanna 20 20 3 6 4 10 -4 30.00% Chi tiết
33 Hapoel Ashkelon 21 21 8 6 3 12 -6 28.57% Chi tiết
34 Bnei Majd Kurum 19 19 0 5 0 14 -9 26.32% Chi tiết
35 Sc Daburiyya Osama 20 20 2 4 3 13 -9 20.00% Chi tiết
36 Hakoah Amidar Ramat Gan FC 23 23 4 4 1 18 -14 17.39% Chi tiết
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất
Đội nhà thắng kèo 160 36.45%
Hòa 116 26.42%
Đội khách thắng kèo 163 37.13%
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Hapoel Bikat Hayarden 65.00%
Đội bóng thắng kèo ít nhất Hakoah Amidar Ramat Gan FC 17.39%
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Maccabi Shaarayim,Hapoel Bnei Zalfa 77.78%
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Hapoel Holon Yaniv 9.09%
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Maccabi Shaarayim,Hapoel Bnei Zalfa 77.78%
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Hapoel Holon Yaniv 9.09%
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất Ms Ironi Kuseife 34.78%
Dữ liệu được cập nhật: 24/10/2024 - 20:26:05
Cập nhật lúc: 24/10/2024 20:26
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác