Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Ards | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Moyola Park | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
3 | Glenavon Lurgan | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
4 | Portadown FC | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
5 | Ballymoney United | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
6 | Institute | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
7 | Bangor City FC | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
8 | Dollingstown | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
9 | Crusaders FC | 4 | 4 | 3 | 3 | 0 | 1 | 2 | 75.00% | Chi tiết |
10 | Ballymena United | 3 | 3 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 | 66.67% | Chi tiết |
11 | Cliftonville | 3 | 3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.67% | Chi tiết |
12 | Newry City | 3 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.67% | Chi tiết |
13 | Harland Wolff Welders | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
14 | Dungannon Swifts | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
15 | Coleraine | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
16 | Larne | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
17 | Annagh United | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
18 | Oxford Sunnyside | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
19 | Glentoran | 2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
20 | Warrenpoint Town | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
21 | Dergview | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
22 | Carrick Rangers | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
23 | Loughgall | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
24 | Ballinamallard United | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
25 | Banbridge Town | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
26 | Newington | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
27 | Crumlin United | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
28 | Tandragee Rovers | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
29 | Ballyclare Comrades | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
30 | Dundela | 1 | 1 | 0 | -1 | 0 | 2 | -3 | 0.00% | Chi tiết |
31 | Queens University Belfast | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
32 | Newington Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
33 | Portstewart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
34 | Linfield FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 15 | 68.18% |
Hòa | 2 | 9.09% |
Đội khách thắng kèo | 5 | 22.73% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Ards,Moyola Park,Glenavon Lurgan,Portadown FC,Ballymoney United,Institute,Bangor City FC,Dollingstown | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Queens University Belfast,Newington Youth,Portstewart,Linfield FC | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Glenavon Lurgan,Ballymoney United,Dollingstown,Cliftonville,Newry City,Harland Wolff Welders,Linfield FC | 200.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Ards,Moyola Park,Portadown FC,Institute,Bangor City FC,Dungannon Swifts,Carrick Rangers,Ballinamallard United,Newington,Ballyclare Comrades,Queens University Belfast,Newington Youth,Portstewart | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Glenavon Lurgan,Ballymoney United,Dollingstown,Cliftonville,Newry City,Harland Wolff Welders,Linfield FC | 200.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Ards,Moyola Park,Portadown FC,Institute,Bangor City FC,Dungannon Swifts,Carrick Rangers,Ballinamallard United,Newington,Ballyclare Comrades,Queens University Belfast,Newington Youth,Portstewart | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Carrick Rangers | 100.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |