Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Linfield FC | 4 | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Glentoran | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100.00% | Chi tiết |
3 | Crusaders FC | 3 | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 66.67% | Chi tiết |
4 | Ballymena United | 3 | 3 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.67% | Chi tiết |
5 | Warrenpoint Town | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Dungannon Swifts | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Cliftonville | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Carrick Rangers | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
9 | Dollingstown | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
10 | St James Swifts | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
11 | Police Service Of Northern Ireland | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
12 | Larne | 4 | 4 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
13 | Bangor City FC | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
14 | Knockbreda | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
15 | Dergview | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
16 | Loughgall | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
17 | Ballyclare Comrades | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
18 | Coleraine | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
19 | Glenavon Lurgan | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
20 | Portstewart | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
21 | Annagh United | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
22 | Portadown FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
23 | Ards | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
24 | Dundela | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
25 | Harland Wolff Welders | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
26 | Institute | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
27 | Newry City | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
28 | Ballinamallard United | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
29 | Banbridge Town | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
30 | Newington | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
31 | Queens University | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
32 | Belfast Celtic | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
33 | Belfast Celtic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
34 | Queens University Belfast | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
35 | Newington Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 14 | 45.16% |
Hòa | 8 | 25.81% |
Đội khách thắng kèo | 9 | 29.03% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Linfield FC,Glentoran | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Belfast Celtic,Queens University Belfast,Newington Youth | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Linfield FC | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Glentoran,Ballymena United,Carrick Rangers,Larne,Knockbreda,Loughgall,Coleraine,Glenavon Lurgan,Ards,Harland Wolff Welders,Institute,Ballinamallard United,Queens University,Belfast Celtic,Queens University Belfast,Newington Youth | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Linfield FC | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Glentoran,Ballymena United,Carrick Rangers,Larne,Knockbreda,Loughgall,Coleraine,Glenavon Lurgan,Ards,Harland Wolff Welders,Institute,Ballinamallard United,Queens University,Belfast Celtic,Queens University Belfast,Newington Youth | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Ballinamallard United,Banbridge Town | 100.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |