Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Cliftonville | 9 | 9 | 2 | 8 | 1 | 0 | 8 | 88.89% | Chi tiết |
2 | Linfield FC | 12 | 12 | 11 | 10 | 0 | 2 | 8 | 83.33% | Chi tiết |
3 | Ballyclare Comrades | 4 | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 75.00% | Chi tiết |
4 | Dungannon Swifts | 3 | 3 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.67% | Chi tiết |
5 | Newry City | 3 | 3 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.67% | Chi tiết |
6 | Institute | 3 | 3 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 | 66.67% | Chi tiết |
7 | Portadown FC | 3 | 3 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.67% | Chi tiết |
8 | Ballymena United | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
9 | Glenavon Lurgan | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
10 | Newington | 4 | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
11 | Bangor City FC | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
12 | Loughgall | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
13 | Ards | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
14 | Larne | 8 | 8 | 7 | 2 | 1 | 5 | -3 | 25.00% | Chi tiết |
15 | Glentoran | 11 | 11 | 1 | 2 | 0 | 9 | -7 | 18.18% | Chi tiết |
16 | Coleraine | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
17 | Queens University | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
18 | Knockbreda | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
19 | Oxford Sunnyside | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
20 | Ballymacash Rangers | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
21 | Annagh United | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
22 | Strabane Athletic | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
23 | Harland Wolff Welders | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
24 | Willowbank | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
25 | Dundela | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
26 | Dergview | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
27 | Warrenpoint Town | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
28 | Rosemount Rec | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
29 | Ballinamallard United | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
30 | Crumlin Star | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
31 | Carrick Rangers | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
32 | Crusaders FC | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 20 | 41.67% |
Hòa | 8 | 16.67% |
Đội khách thắng kèo | 20 | 41.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Cliftonville | 88.89% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Coleraine,Queens University,Knockbreda,Oxford Sunnyside,Ballymacash Rangers,Annagh United,Strabane Athletic,Harland Wolff Welders,Willowbank,Dundela,Dergview,Warrenpoint Town,Rosemount Rec,Ballinamallard United,Crumlin Star,Carrick Rangers,Crusaders FC | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Ballyclare Comrades,Dungannon Swifts,Newry City,Portadown FC,Glentoran | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Institute,Coleraine,Queens University,Knockbreda,Oxford Sunnyside,Harland Wolff Welders,Carrick Rangers,Crusaders FC | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Ballyclare Comrades,Dungannon Swifts,Newry City,Portadown FC,Glentoran | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Institute,Coleraine,Queens University,Knockbreda,Oxford Sunnyside,Harland Wolff Welders,Carrick Rangers,Crusaders FC | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Coleraine,Oxford Sunnyside,Crumlin Star | 100.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |