Thông tin đội bóng nữ Malta | |
Thành lập | |
Quốc gia | Malta |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
25/10/2024 23:15 |
Giao Hữu | Nữ Italy nữ Malta (Hòa) |
3.5 |
0.85 0.95 |
4 u |
0.8 1 |
1.03 41 17 |
17/07/2024 00:00 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Bồ Đào Nha nữ Malta (Hòa) |
3 |
0.9 0.88 |
4 u |
0.93 0.85 |
1.04 29 11 |
13/07/2024 00:30 |
UEFA European Women's Championship | nữ Malta Nữ Bắc Ireland (Hòa) |
1 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
1 0.8 |
5.25 1.53 3.7 |
04/06/2024 21:00 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Bosnia nữ Malta (Hòa) |
1.25 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
1.4 5.75 4.75 |
01/06/2024 00:30 |
UEFA European Women's Championship | nữ Malta Nữ Bosnia (Hòa) |
0.75 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
4 1.73 3.5 |
09/04/2024 23:30 |
UEFA European Women's Championship | nữ Malta Nữ Bồ Đào Nha (Hòa) |
3.25 |
1.05 0.75 |
3.75 u |
0.85 0.95 |
29 1.03 13 |
06/04/2024 01:00 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Bắc Ireland nữ Malta (Hòa) |
2.25 |
0.83 0.98 |
4 u |
0.85 0.95 |
1.14 11 7.5 |
26/02/2024 00:00 |
Giao Hữu | nữ Malta Nữ Belarus (Hòa) |
u |
||||
05/12/2023 22:00 |
UEFA Women's Nations League | nữ Malta Nữ Latvia (Hòa) |
1.25 |
0.98 0.83 |
2.75 u |
0.88 0.93 |
1.52 6 4 |
01/12/2023 21:00 |
UEFA Women's Nations League | Moldova Womens nữ Malta (Hòa) |
2 |
0.95 0.83 |
3 u |
0.8 0.98 |
7.2 1.15 6.6 |
01/11/2023 01:00 |
UEFA Women's Nations League | Andorra Womens nữ Malta (Hòa) |
1.75 |
0.88 0.88 |
3-3.5 u |
0.93 0.85 |
18 1.17 6.8 |
28/10/2023 01:00 |
UEFA Women's Nations League | nữ Malta Andorra Womens (Hòa) |
2 |
0.76 1 |
2.5 u |
0.5 1.5 |
1.12 17.00 8.00 |
27/09/2023 01:00 |
UEFA Women's Nations League | nữ Malta Moldova Womens (Hòa) |
1 |
0.88 0.88 |
2.5 u |
0.8 0.91 |
1.4 6 4.5 |
22/09/2023 20:30 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Latvia nữ Malta (Hòa) |
1 |
0.95 0.85 |
2.5-3 u |
0.90 0.90 |
5.50 1.50 3.80 |
07/04/2023 23:00 |
Giao Hữu | Nữ Estonia nữ Malta (Hòa) |
0.5 |
0.82 0.94 |
2.5 u |
0.88 0.88 |
|
20/02/2023 17:00 |
Giao Hữu | nữ Malta nữ Luxembourg (Hòa) |
1.5 |
0.88 0.86 |
3 u |
0.98 0.76 |
1.25 7.50 5.00 |
18/02/2023 00:00 |
Giao Hữu | nữ Malta nữ Luxembourg (Hòa) |
1 |
0.92 0.82 |
2.5 u |
0.78 0.97 |
1.49 5.50 4.30 |
06/09/2022 23:00 |
Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | Nữ Montenegro nữ Malta (Hòa) |
1 |
0.86 0.86 |
2.5-3 u |
0.87 0.85 |
1.52 5.00 4.10 |
03/09/2022 00:30 |
Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | nữ Malta Azerbaijan Womens (Hòa) |
1-1.5 |
0.93 0.79 |
2.5-3 u |
0.86 0.86 |
1.45 6.00 4.10 |
12/04/2022 16:11 |
Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | nữ Malta Nữ Nga (Hòa) |
u |
||||
08/04/2022 22:59 |
Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | nữ Malta Nữ Đan Mạch (Hòa) |
5 |
0.96 0.81 |
6-6.5 u |
0.92 0.85 |
|
30/11/2021 19:00 |
Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | Nữ Bosnia nữ Malta (Hòa) |
1-1.5 |
0.80 0.93 |
2.5 u |
0.49 1.48 |
1.39 6.75 4.40 |
27/11/2021 01:00 |
Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | nữ Malta Nữ Montenegro (Hòa) |
0-0.5 |
0.86 0.88 |
2.5 u |
0.64 1.18 |
2.85 2.15 3.70 |
21/10/2021 21:00 |
Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | Nữ Nga nữ Malta (Hòa) |
4-4.5 |
0.89 0.88 |
4-4.5 u |
0.80 0.93 |
1.01 26.00 20.00 |
21/09/2021 23:30 |
Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | nữ Malta Nữ Bosnia (Hòa) |
1.5-2 |
0.99 0.82 |
3.5 u |
0.93 0.85 |
11.00 1.20 6.00 |
16/09/2021 22:59 |
Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | Nữ Đan Mạch nữ Malta (Hòa) |
6.5 |
0.86 0.84 |
6.75 u |
0.81 0.89 |
|
13/06/2021 23:30 |
Giao Hữu | nữ Malta Nữ Montenegro (Hòa) |
0-0.5 |
0.97 0.78 |
2.5 u |
0.78 0.97 |
3.20 2.05 3.50 |
10/06/2021 23:30 |
Giao Hữu | nữ Malta Nữ Montenegro (Hòa) |
0-0.5 |
0.82 0.90 |
2.5 u |
0.78 0.97 |
2.55 2.15 4.30 |
23/02/2021 20:30 |
Giao Hữu | nữ Malta Nữ Thụy Điển (Hòa) |
6.75 |
0.80 0.80 |
7.75 u |
0.80 0.80 |
|
18/02/2021 21:00 |
Giao Hữu | nữ Malta Nữ Slovakia (Hòa) |
+2.5 |
0.80 0.98 |
4 u |
0.83 0.93 |
23.00 1.05 11.00 |