Thông tin đội bóng Nữ Đức | |
Thành lập | |
Quốc gia | Đức |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
29/10/2024 00:10 |
Giao Hữu | Nữ Đức Nữ Australia (Hòa) |
u |
||||
26/10/2024 01:30 |
Giao Hữu | Nữ Anh Nữ Đức (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
1.91 3.4 3.5 |
09/08/2024 20:00 |
Olympic Nữ | Nữ Tây Ban Nha Nữ Đức (Hòa) |
u |
||||
06/08/2024 22:59 |
Olympic Nữ | Nữ Mỹ Nữ Đức (Hòa) |
0.5 |
0.97 0.82 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
1.95 4.2 3.25 |
04/08/2024 00:00 |
Olympic Nữ | Nữ Canada Nữ Đức (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
3 u |
0.97 0.82 |
3.6 1.95 3.75 |
01/08/2024 00:00 |
Olympic Nữ | Nữ Zambia Nữ Đức (Hòa) |
2.75 |
0.9 0.9 |
4.5 u |
0.85 0.95 |
15 1.12 8 |
29/07/2024 02:00 |
Olympic Nữ | Nữ Mỹ Nữ Đức (Hòa) |
0 |
0.77 1.02 |
2.5 u |
0.87 0.92 |
2.4 2.8 3.3 |
26/07/2024 00:00 |
Olympic Nữ | Nữ Đức Nữ Australia (Hòa) |
1 |
1.02 0.77 |
2.75 u |
0.8 1 |
1.61 5 4.1 |
17/07/2024 00:00 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Đức Nữ Áo (Hòa) |
1.75 |
0.95 0.85 |
3.25 u |
0.8 1 |
1.25 8 5.25 |
12/07/2024 23:15 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Iceland Nữ Đức (Hòa) |
1.25 |
1 0.8 |
3 u |
1.03 0.78 |
7 1.36 4.33 |
04/06/2024 22:59 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Ba Lan Nữ Đức (Hòa) |
2.25 |
0.8 0.99 |
3.25 u |
0.85 0.93 |
14 1.14 7.25 |
01/06/2024 01:30 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Đức Nữ Ba Lan (Hòa) |
2.5 |
0.9 0.9 |
3.5 u |
0.95 0.85 |
1.11 22 8.75 |
09/04/2024 23:10 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Đức Nữ Iceland (Hòa) |
2.25 |
0.9 0.9 |
3 u |
0.8 1 |
1.1 15 8.5 |
06/04/2024 01:30 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Áo Nữ Đức (Hòa) |
1.75 |
0.99 0.82 |
3 u |
0.83 0.98 |
12.5 1.21 6.25 |
29/02/2024 02:45 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Hà Lan Nữ Đức (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.75 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
3.6 2 3.4 |
24/02/2024 03:00 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Pháp Nữ Đức (Hòa) |
0.5 |
1.03 0.78 |
2.25 u |
0.93 0.88 |
2 3.4 3.5 |
06/12/2023 01:30 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Wales Nữ Đức (Hòa) |
2.25 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.7 1.1 |
26 1.11 7.5 |
02/12/2023 02:30 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Đức Nữ Đan Mạch (Hòa) |
1.25 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
1.44 6 4 |
22/11/2023 02:45 |
Giao Hữu | Nữ Áo Nữ Đức (Hòa) |
u |
||||
01/11/2023 02:00 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Iceland Nữ Đức (Hòa) |
1 |
1 0.76 |
2.5 u |
0.7 1.05 |
6 1.47 4.5 |
27/10/2023 22:45 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Đức Nữ Wales (Hòa) |
2.5 |
0.9 0.9 |
3.5 u |
0.95 0.85 |
1.06 23.00 8.00 |
26/09/2023 23:15 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Đức Nữ Iceland (Hòa) |
1.75 |
0.86 0.9 |
2.5 u |
0.57 1.3 |
1.2 11 7 |
22/09/2023 22:59 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Đan Mạch Nữ Đức (Hòa) |
0.5-1 |
0.96 0.86 |
2.5-3 u |
0.86 0.94 |
4.15 1.61 3.85 |
30/07/2023 16:30 |
FIFA World Cup Nữ | Nữ Đức Nữ Colombia (Hòa) |
1.5 |
0.80 1.02 |
2.5-3 u |
0.85 1.00 |
1.22 12.00 5.75 |
24/07/2023 15:30 |
FIFA World Cup Nữ | Nữ Đức Nữ Morocco (Hòa) |
2-2.5 |
0.83 0.98 |
3.5 u |
0.95 0.90 |
1.03 17.10 8.15 |
24/06/2023 23:15 |
Giao Hữu | Nữ Đức Nữ Việt Nam (Hòa) |
5 |
0.71 1.05 |
5.5 u |
0.71 1.05 |
|
11/04/2023 23:00 |
Giao Hữu | Nữ Đức Nữ Brazil (Hòa) |
1-1.5 |
0.93 0.83 |
2.5-3 u |
0.91 0.85 |
1.40 7.00 4.20 |
08/04/2023 01:00 |
Giao Hữu | Nữ Hà Lan Nữ Đức (Hòa) |
0-0.5 |
1.00 0.84 |
2.5 u |
0.94 0.88 |
|
22/02/2023 00:15 |
Giao Hữu | Nữ Đức Nữ Thụy Điển (Hòa) |
0.5-1 |
0.90 0.90 |
2.5-3 u |
0.90 0.90 |
|
14/11/2022 05:00 |
Giao Hữu | Nữ Mỹ Nữ Đức (Hòa) |
u |