Thông tin đội bóng nữ Luxembourg | |
Thành lập | |
Quốc gia | Luxembourg |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
17/07/2024 00:00 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Estonia nữ Luxembourg (Hòa) |
0.5 |
1.01 0.81 |
3 u |
0.81 1.01 |
2 3.25 3.25 |
13/07/2024 00:30 |
UEFA European Women's Championship | nữ Luxembourg Nữ Estonia (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
3 u |
0.95 0.85 |
2.2 2.8 3.4 |
04/06/2024 22:59 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Albania nữ Luxembourg (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.67 4.75 3.4 |
06/04/2024 00:30 |
UEFA European Women's Championship | nữ Luxembourg Nữ Albania (Hòa) |
0.75 |
0.83 0.98 |
3.25 u |
0.95 0.85 |
3.6 1.73 4 |
05/12/2023 22:00 |
UEFA Women's Nations League | nữ Luxembourg Nữ Litva (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
2.75 u |
1 0.8 |
2.15 3.1 3.4 |
01/12/2023 20:00 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Georgia nữ Luxembourg (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.88 |
2.5 u |
0.92 0.86 |
3.05 1.87 3.35 |
31/10/2023 22:59 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Thổ Nhĩ Kỳ nữ Luxembourg (Hòa) |
2.75 |
0.88 0.88 |
2.5 u |
0.36 2 |
1.05 40.00 13.00 |
28/10/2023 00:30 |
UEFA Women's Nations League | nữ Luxembourg Nữ Thổ Nhĩ Kỳ (Hòa) |
1.75 |
0.95 0.81 |
2.5 u |
0.57 1.3 |
17.00 1.10 6.50 |
27/09/2023 00:30 |
UEFA Women's Nations League | nữ Luxembourg Nữ Georgia (Hòa) |
1-1.5 |
0.75 1.05 |
2.5 u |
0.8 0.91 |
1.68 4.2 3.75 |
22/09/2023 21:00 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Litva nữ Luxembourg (Hòa) |
0.5 |
0.94 0.82 |
3 u |
0.89 0.87 |
1.89 3.10 3.75 |
08/04/2023 23:30 |
Giao Hữu | nữ Luxembourg Nữ Đảo Faroe (Hòa) |
0-0.5 |
0.88 0.92 |
3 u |
0.74 1.06 |
2.07 2.77 3.59 |
06/04/2023 00:30 |
Giao Hữu | nữ Luxembourg Nữ Đảo Faroe (Hòa) |
1 |
0.67 1.20 |
2.5-3 u |
0.88 0.94 |
|
20/02/2023 17:00 |
Giao Hữu | nữ Malta nữ Luxembourg (Hòa) |
1.5 |
0.88 0.86 |
3 u |
0.98 0.76 |
1.25 7.50 5.00 |
18/02/2023 00:00 |
Giao Hữu | nữ Malta nữ Luxembourg (Hòa) |
1 |
0.92 0.82 |
2.5 u |
0.78 0.97 |
1.49 5.50 4.30 |
14/11/2022 00:30 |
Giao Hữu | nữ Luxembourg Nữ Litva (Hòa) |
0-0.5 |
0.96 0.78 |
2.5-3 u |
0.77 0.93 |
2.25 2.75 3.30 |
07/09/2022 01:30 |
Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | Nữ Anh nữ Luxembourg (Hòa) |
10 |
0.88 0.86 |
7.5 u |
0.90 0.84 |
1.02 44.00 33.00 |
02/09/2022 23:30 |
Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | nữ Luxembourg Nữ Bắc Ireland (Hòa) |
3.5-4 |
0.82 0.91 |
4.5 u |
0.85 0.86 |
37.98 1.02 17.20 |
29/06/2022 01:00 |
Giao Hữu | Nữ Bỉ nữ Luxembourg (Hòa) |
u |
||||
24/06/2022 21:00 |
Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | Nữ Latvia nữ Luxembourg (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
2.5-3 u |
0.80 1.00 |
|
24/06/2022 21:00 |
Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | Nữ Latvia nữ Luxembourg (Hòa) |
0.5 |
0.90 0.79 |
2.5-3 u |
0.80 1.00 |
|
12/04/2022 22:59 |
Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | nữ Luxembourg Nữ Macedonia (Hòa) |
0 |
0.89 0.89 |
3 u |
1.03 0.76 |
2.36 2.39 3.60 |
09/04/2022 16:00 |
Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | nữ Luxembourg Nữ Latvia (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
3-3.5 u |
0.96 0.85 |
1.95 3.35 3.74 |
01/12/2021 02:00 |
Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | nữ Luxembourg Nữ Áo (Hòa) |
4 |
1.16 0.56 |
4.5-5 u |
0.63 1.05 |
31.00 1.02 13.00 |
22/10/2021 22:59 |
Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | Nữ Áo nữ Luxembourg (Hòa) |
5.5 |
0.78 1.03 |
6 u |
0.90 0.90 |
1.01 34.00 26.00 |
22/09/2021 01:15 |
Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | nữ Luxembourg Nữ Anh (Hòa) |
3.75 |
4.5-5 u |
|||
18/09/2021 01:00 |
Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | Nữ Bắc Ireland nữ Luxembourg (Hòa) |
2.75 |
0.82 1.00 |
3.5 u |
1.00 0.80 |
1.02 21.00 10.5 |
12/06/2021 23:00 |
Giao Hữu | nữ Luxembourg Nữ Bỉ (Hòa) |
3.25 |
0.82 1.00 |
4.5 u |
0.85 0.95 |
|
08/10/2018 00:00 |
Giao Hữu | nữ Luxembourg Nữ Estonia (Hòa) |
u |
||||
11/04/2017 19:00 |
Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | nữ Luxembourg Nữ Montenegro (Hòa) |
2.5 |
0.86 0.91 |
3-3.5 u |
0.47 1.80 |
13.00 1.10 7.50 |
09/04/2017 01:30 |
Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | Nữ Thổ Nhĩ Kỳ nữ Luxembourg (Hòa) |
3.5 |
0.32 2.08 |
4.5 u |
0.31 2.04 |
1.01 31.00 10.00 |