Thông tin đội bóng Hải Phòng | |
Thành lập | |
Quốc gia | Việt Nam |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
09/11/2024 19:15 |
Việt Nam | Hà Nội Hải Phòng (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
0.78 1.03 |
1.7 4.5 3.3 |
01/11/2024 19:15 |
Việt Nam | Hải Phòng Nam Định (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.92 0.87 |
2.9 2.3 3 |
28/10/2024 18:00 |
Việt Nam | Đà Nẵng Hải Phòng (Hòa) |
0 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
1 0.8 |
2.5 2.6 3.1 |
20/10/2024 17:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Quảng Nam Hải Phòng (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.93 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
2.15 3.2 2.9 |
04/10/2024 19:15 |
Việt Nam | Hải Phòng Viettel (Hòa) |
0 |
0.88 0.93 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
2.5 2.55 3.2 |
30/09/2024 18:00 |
Việt Nam | Thanh Hóa Hải Phòng (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
2.2 2.8 3.25 |
21/09/2024 18:00 |
Việt Nam | Becamex Bình Dương Hải Phòng (Hòa) |
0.25 |
0.73 1.02 |
2.5 u |
0.84 0.89 |
2.85 2.4 3.15 |
15/09/2024 19:15 |
Việt Nam | Hải Phòng Công An Hà Nội (Hòa) |
0 |
0.79 0.94 |
2.75 u |
0.89 0.83 |
2.4 2.6 3.5 |
30/06/2024 17:00 |
Việt Nam | Hoàng Anh Gia Lai Hải Phòng (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.85 |
2.75 u |
1 0.8 |
1.7 3.6 4.1 |
25/06/2024 17:00 |
Việt Nam | Hải Phòng Hà Nội (Hòa) |
0 |
0.78 1.03 |
3 u |
1 0.8 |
2.3 2.6 3.3 |
20/06/2024 19:15 |
Việt Nam | Công An Hà Nội Hải Phòng (Hòa) |
0.5 |
0.96 0.77 |
2.75 u |
0.82 0.91 |
1.95 3.35 3.6 |
16/06/2024 19:15 |
Việt Nam | Hải Phòng Becamex Bình Dương (Hòa) |
0.75 |
0.97 0.76 |
2.75 u |
0.94 0.79 |
1.77 4 3.7 |
30/05/2024 19:15 |
Việt Nam | Viettel Hải Phòng (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.8 |
2.25 u |
0.83 0.89 |
2.25 3.05 3.15 |
26/05/2024 19:15 |
Việt Nam | Hải Phòng Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (Hòa) |
0.75 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
1.6 4.5 3.7 |
22/05/2024 18:00 |
Việt Nam | Nam Định Hải Phòng (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.83 |
2.75 u |
0.95 0.78 |
1.71 4.2 3.8 |
18/05/2024 18:00 |
Việt Nam | Bình Định Hải Phòng (Hòa) |
0.25 |
0.91 0.81 |
2.5 u |
0.89 0.83 |
2.2 3 3.3 |
12/05/2024 19:15 |
Việt Nam | Hải Phòng Quảng Nam (Hòa) |
0.75 |
0.79 0.98 |
2.5 u |
0.79 0.98 |
1.6 4.75 3.6 |
08/05/2024 18:00 |
Việt Nam | Khánh Hòa Hải Phòng (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
3.1 2.05 3.25 |
04/05/2024 19:15 |
Việt Nam | Hải Phòng Tp Hồ Chí Minh (Hòa) |
0.5 |
0.84 0.92 |
2.5 u |
0.88 0.88 |
1.8 4 3.3 |
29/04/2024 18:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Thanh Hóa Hải Phòng (Hòa) |
0.25 |
0.77 1.02 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
2 3.25 3.3 |
05/04/2024 19:15 |
Việt Nam | Hải Phòng Thanh Hóa (Hòa) |
0 |
0.82 0.94 |
2.5 u |
0.85 0.91 |
2.4 2.6 3.2 |
30/03/2024 18:00 |
Việt Nam | Sông Lam Nghệ An Hải Phòng (Hòa) |
0.25 |
0.79 0.98 |
2.25 u |
0.79 0.98 |
2 3.25 3.25 |
12/03/2024 19:15 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Hải Phòng Quảng Nam (Hòa) |
0.75 |
0.93 0.88 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
1.7 4.33 3.4 |
08/03/2024 17:00 |
Việt Nam | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Hải Phòng (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.84 |
2.5 u |
0.77 0.96 |
1.89 3.5 3.7 |
02/03/2024 19:15 |
Việt Nam | Hải Phòng Viettel (Hòa) |
0.25 |
0.87 0.86 |
2.25 u |
0.92 0.8 |
2.13 3.1 3.1 |
27/02/2024 19:15 |
Việt Nam | Hải Phòng Sông Lam Nghệ An (Hòa) |
1 |
1 0.74 |
2.25 u |
0.79 0.93 |
1.56 5.5 3.8 |
23/02/2024 18:00 |
Việt Nam | Thanh Hóa Hải Phòng (Hòa) |
0.5 |
0.81 0.92 |
2.5 u |
0.95 0.78 |
1.82 4 3.5 |
17/02/2024 19:15 |
Việt Nam | Hải Phòng Nam Định (Hòa) |
0 |
0.8 0.93 |
2.5 u |
0.9 0.82 |
2.5 2.65 3.25 |
27/12/2023 19:15 |
Việt Nam | Hải Phòng Bình Định (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
0.93 0.88 |
2.05 3 3.4 |
23/12/2023 17:00 |
Việt Nam | Quảng Nam Hải Phòng (Hòa) |
0.25 |
0.72 1.02 |
2.5 u |
0.67 1.11 |
2.65 2.3 3.6 |