Thông tin đội bóng Đà Nẵng | |
Thành lập | 1976 |
Quốc gia | Việt Nam |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
20/11/2024 18:00 |
Việt Nam | Thanh Hóa Đà Nẵng (Hòa) |
1.25 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.44 7 3.6 |
16/11/2024 18:00 |
Việt Nam | Nam Định Đà Nẵng (Hòa) |
1.25 |
0.88 0.93 |
2.5 u |
0.8 1 |
1.42 7.5 3.6 |
09/11/2024 18:00 |
Việt Nam | Đà Nẵng Becamex Bình Dương (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
3.5 1.95 3.25 |
03/11/2024 19:15 |
Việt Nam | Công An Hà Nội Đà Nẵng (Hòa) |
1.25 |
0.98 0.83 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
1.44 5.75 4 |
28/10/2024 18:00 |
Việt Nam | Đà Nẵng Hải Phòng (Hòa) |
0 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
1 0.8 |
2.5 2.6 3.1 |
19/10/2024 17:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Hòa Bình Đà Nẵng (Hòa) |
0.75 |
1 0.8 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
4.75 1.6 3.6 |
03/10/2024 18:00 |
Việt Nam | Đà Nẵng Hoàng Anh Gia Lai (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
2.25 u |
0.8 1 |
1.95 3.4 3.3 |
29/09/2024 17:00 |
Việt Nam | Quảng Nam Đà Nẵng (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
2.25 2.8 3.2 |
22/09/2024 18:00 |
Việt Nam | Đà Nẵng Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (Hòa) |
0.25 |
0.99 0.79 |
2 u |
0.82 0.94 |
2.25 2.88 3.1 |
15/09/2024 18:00 |
Việt Nam | Sông Lam Nghệ An Đà Nẵng (Hòa) |
0.25 |
0.94 0.82 |
2.25 u |
0.98 0.79 |
2.25 3 3 |
24/08/2024 18:00 |
Giao Hữu | Đà Nẵng Bình Phước (Hòa) |
0.75 |
0.81 0.91 |
2.25 u |
0.95 0.77 |
1.57 4.65 3.35 |
22/08/2024 18:30 |
Giao Hữu | Đà Nẵng Quảng Nam (Hòa) |
u |
||||
18/08/2024 18:30 |
Giao Hữu | Đà Nẵng Bình Định (Hòa) |
u |
||||
16/08/2024 18:30 |
Giao Hữu | Đà Nẵng Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (Hòa) |
u |
||||
29/06/2024 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Bình Phước Đà Nẵng (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
2 u |
0.8 1 |
1.73 4.5 3.2 |
23/06/2024 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Đà Nẵng PVF CAND (Hòa) |
0.75 |
0.77 0.96 |
2.25 u |
0.77 0.96 |
1.61 5.25 3.6 |
16/06/2024 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Huế Đà Nẵng (Hòa) |
0.75 |
0.97 0.78 |
2.25 u |
0.97 0.78 |
5.75 1.6 3.5 |
24/05/2024 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Đà Nẵng Đồng Tháp (Hòa) |
2.5 |
1.05 0.75 |
3 u |
0.85 0.95 |
1.13 17 7 |
18/05/2024 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Đà Nẵng Phú Thọ (Hòa) |
3.5 |
0.97 0.78 |
4 u |
0.79 0.98 |
1.03 29 17 |
11/05/2024 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Đà Nẵng Đồng Tâm Long An (Hòa) |
1 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
1 0.8 |
1.5 5.25 4 |
05/05/2024 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Phù Đổng Ninh Bình Đà Nẵng (Hòa) |
1 |
0.8 1 |
2 u |
0.75 1.05 |
6 1.57 3.2 |
28/04/2024 19:15 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Hà Nội Đà Nẵng (Hòa) |
1 |
0.77 1.02 |
2.5 u |
0.97 0.82 |
1.45 6 3.8 |
03/04/2024 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Đà Nẵng Hòa Bình (Hòa) |
2 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.8 1 |
1.18 13 6 |
30/03/2024 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Đồng Nai Đà Nẵng (Hòa) |
1 |
0.81 0.91 |
2.25 u |
0.81 0.91 |
6.5 1.48 3.9 |
13/03/2024 18:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Sông Lam Nghệ An Đà Nẵng (Hòa) |
0.5 |
1.03 0.78 |
2 u |
0.93 0.88 |
2.05 3.6 2.9 |
08/03/2024 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Đà Nẵng Bà Rịa Vũng Tàu (Hòa) |
1.25 |
0.73 1.04 |
2.75 u |
0.87 0.87 |
1.33 7.5 4.9 |
01/03/2024 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Đà Nẵng Phù Đổng Ninh Bình (Hòa) |
1 |
0.78 0.94 |
2.75 u |
0.84 0.89 |
1.47 6 4.1 |
25/02/2024 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Hòa Bình Đà Nẵng (Hòa) |
0.75 |
0.78 0.94 |
2.25 u |
0.84 0.88 |
4.3 1.73 3.6 |
18/02/2024 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Đà Nẵng Đồng Nai (Hòa) |
1.75 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
1.25 6.5 7 |
24/12/2023 18:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Bà Rịa Vũng Tàu Đà Nẵng (Hòa) |
1.5 |
0.88 0.93 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
6.5 1.29 5.5 |