Thông tin đội bóng Becamex Bình Dương | |
Thành lập | |
Quốc gia | Việt Nam |
Địa chỉ | |
Website | http://www.bongdabinhduong.com/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
06/04/2025 17:00 |
Việt Nam | Hoàng Anh Gia Lai Becamex Bình Dương (Hòa) |
0 |
1.03 0.78 |
2 u |
0.83 0.98 |
2.75 2.38 3.1 |
29/03/2025 18:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Becamex Bình Dương Phù Đổng Ninh Bình (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
1.03 0.78 |
1.75 3.8 3.5 |
08/03/2025 18:00 |
Việt Nam | Becamex Bình Dương Viettel (Hòa) |
0 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
1 0.8 |
2.63 2.63 2.88 |
01/03/2025 18:00 |
Việt Nam | Bình Định Becamex Bình Dương (Hòa) |
0 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
2.45 2.7 3 |
22/02/2025 18:00 |
Việt Nam | Becamex Bình Dương Sông Lam Nghệ An (Hòa) |
0.5 |
0.83 0.98 |
2.25 u |
1 0.8 |
1.8 3.9 3.4 |
16/02/2025 18:00 |
Việt Nam | Becamex Bình Dương Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (Hòa) |
0.25 |
1.1 0.7 |
2 u |
0.95 0.85 |
2.4 3 2.7 |
09/02/2025 17:00 |
Việt Nam | Quảng Nam Becamex Bình Dương (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
2.25 2.88 3.1 |
23/01/2025 18:00 |
Việt Nam | Sông Lam Nghệ An Becamex Bình Dương (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
2.88 2.2 3.25 |
17/01/2025 18:00 |
Việt Nam | Becamex Bình Dương Bình Định (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
1.85 3.75 3.2 |
09/01/2025 18:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Nam Định Becamex Bình Dương (Hòa) |
1 |
0.98 0.83 |
2.75 u |
0.93 0.88 |
1.62 4.5 4 |
22/12/2024 15:30 |
Giao Hữu | Becamex Bình Dương Đồng Tâm Long An (Hòa) |
u |
||||
19/12/2024 17:45 |
Giao Hữu | Đà Nẵng Becamex Bình Dương (Hòa) |
u |
||||
17/12/2024 17:45 |
Giao Hữu | Hoàng Anh Gia Lai Becamex Bình Dương (Hòa) |
u |
||||
20/11/2024 18:00 |
Việt Nam | Becamex Bình Dương Nam Định (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.88 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
3.1 2.1 3.1 |
14/11/2024 19:15 |
Việt Nam | Hà Nội Becamex Bình Dương (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
1.91 3.5 3.3 |
09/11/2024 18:00 |
Việt Nam | Đà Nẵng Becamex Bình Dương (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
3.5 1.95 3.25 |
02/11/2024 18:00 |
Việt Nam | Becamex Bình Dương Hoàng Anh Gia Lai (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
2 u |
0.8 1 |
1.9 3.6 3.25 |
25/10/2024 19:15 |
Việt Nam | Viettel Becamex Bình Dương (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
2.2 2.8 3.25 |
20/10/2024 18:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Bình Định Becamex Bình Dương (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
3.8 1.8 3.4 |
04/10/2024 18:00 |
Việt Nam | Becamex Bình Dương Tp Hồ Chí Minh (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.88 |
2.25 u |
0.88 0.93 |
2.15 3.1 3.1 |
30/09/2024 19:15 |
Việt Nam | Công An Hà Nội Becamex Bình Dương (Hòa) |
0.5 |
0.82 0.94 |
2.25 u |
0.84 0.92 |
1.8 3.75 3.4 |
21/09/2024 18:00 |
Việt Nam | Becamex Bình Dương Hải Phòng (Hòa) |
0.25 |
0.73 1.02 |
2.5 u |
0.84 0.89 |
2.85 2.4 3.15 |
14/09/2024 18:00 |
Việt Nam | Thanh Hóa Becamex Bình Dương (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.88 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
2.15 2.9 3.25 |
30/06/2024 17:00 |
Việt Nam | Hà Nội Becamex Bình Dương (Hòa) |
1.25 |
0.8 1 |
3.25 u |
0.95 0.85 |
1.4 5.75 4.5 |
25/06/2024 17:00 |
Việt Nam | Becamex Bình Dương Bình Định (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
2.7 2.2 3.5 |
20/06/2024 18:00 |
Việt Nam | Becamex Bình Dương Hoàng Anh Gia Lai (Hòa) |
0.75 |
0.97 0.76 |
2.5 u |
0.92 0.8 |
1.74 4.3 3.6 |
16/06/2024 19:15 |
Việt Nam | Hải Phòng Becamex Bình Dương (Hòa) |
0.75 |
0.97 0.76 |
2.75 u |
0.94 0.79 |
1.77 4 3.7 |
31/05/2024 18:00 |
Việt Nam | Becamex Bình Dương Tp Hồ Chí Minh (Hòa) |
0.75 |
1 0.8 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
1.73 3.75 3.7 |
26/05/2024 17:00 |
Việt Nam | Sông Lam Nghệ An Becamex Bình Dương (Hòa) |
0 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
0.8 1 |
2.55 2.45 3.2 |
21/05/2024 17:00 |
Việt Nam | Quảng Nam Becamex Bình Dương (Hòa) |
0 |
0.94 0.79 |
2.5 u |
0.95 0.78 |
2.7 2.5 3.2 |